![]() Mark Spanring 16 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Ivan Durdov) 46 | |
![]() Agustin Doffo (Thay: Thalisson) 46 | |
![]() Mateo Acimovic (Thay: Antonio Marin) 46 | |
![]() Marko Brest (Thay: D Dvorsak) 74 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Jakoslav Stankovic) 81 | |
![]() Rok Kopatin (Thay: Matej Poplatnik) 81 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Peter Agba) 82 | |
![]() Tais Sabotic (Thay: Martin Pecar) 87 | |
![]() David Stojanoski (Thay: Sandi Nuhanovic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

NK Bravo

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
NK Bravo: Uros Likar (13), Ange Caumenan N'Guessan (4), Mark Spanring (5), Nemanja Jaksic (50), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Matej Poplatnik (15)
Olimpija Ljubljana: Gal Lubej Fink (36), Ahmet Muhamedbegovic (17), Manuel Pedreno (21), Jordi Govea (33), Peter Agba (6), Alex Blanco (11), Jurgen Celhaka (16), D Dvorsak (44), Thalisson (88), Antonio Marin (99), Ivan Durdov (19)
Thay người | |||
81’ | Jakoslav Stankovic Matic Ivansek | 46’ | Antonio Marin Mateo Acimovic |
81’ | Matej Poplatnik Rok Kopatin | 46’ | Ivan Durdov Reda Boultam |
87’ | Martin Pecar Tais Sabotic | 46’ | Thalisson Agustin Doffo |
90’ | Sandi Nuhanovic David Stojanoski | 74’ | D Dvorsak Marko Brest |
82’ | Peter Agba Dino Kojić |
Cầu thủ dự bị | |||
Christalino Atemona | Mateo Acimovic | ||
Luka Dakic | Reda Boultam | ||
Matic Ivansek | Marko Brest | ||
Ivan Delic | Agustin Doffo | ||
Marin Baturina | Dino Kojić | ||
Tais Sabotic | Justas Lasickas | ||
Vid Hojc | Diogo Pinto | ||
David Stojanoski | Denis Pintol | ||
Leo Jusic | Marcel Ratnik | ||
Rok Kopatin | Jorge Silva | ||
Borna Buljan | Alex Tamm | ||
Matevž Vidovšek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại