![]() Sandro Jovanovic 29 | |
![]() Maj Mittendorfer 33 | |
![]() Wisdom Sule 34 | |
![]() Fran Tomek 44 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Wisdom Sule) 46 | |
![]() Kamil Manseri (Thay: Isaac Matondo) 46 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Martin Pecar) 52 | |
![]() Ghislain Vnuste Baboula (Thay: Matic Ivansek) 61 | |
![]() Felipe Curcio (Thay: Sandro Jovanovic) 65 | |
![]() Denis Popovic (Thay: Toni Domgjoni) 71 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Beno Selan) 77 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Omar El Manssouri) 83 | |
![]() Damjan Bohar 90+1' |
Thống kê trận đấu Koper vs NK Bravo
số liệu thống kê

Koper

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs NK Bravo
Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Toni Domgjoni (8), Jean-Pierre Longonda (80), Fran Tomek (33), Omar El Manssouri (10), Ahmed Franck Sidibe (48), Isaac Matondo (45), Wisdom Sule (20), Sandro Jovanovic (23)
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Nemanja Jaksic (50), Jakoslav Stankovic (30), Sandi Nuhanovic (8), Kenan Toibibou (23), Martin Pecar (10), Gasper Jovan (24), Matej Poplatnik (15), Beno Selan (6), Matic Ivansek (17)
Thay người | |||
46’ | Isaac Matondo Kamil Manseri | 52’ | Martin Pecar Gidado Victor Ntino-Emo |
46’ | Wisdom Sule Tomi Juric | 61’ | Matic Ivansek Vénuste Baboula |
65’ | Sandro Jovanovic Felipe Curcio | 77’ | Beno Selan Ivan Delic |
71’ | Toni Domgjoni Denis Popovic | ||
83’ | Omar El Manssouri Damjan Bohar |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Uros Likar | ||
Dominik Ivkic | Borna Buljan | ||
Zulic | Marin Baturina | ||
Felipe Curcio | Christalino Atemona | ||
Gabriel Groznica | Lan Stravs | ||
Di Mateo Lovric | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Denis Popovic | Vénuste Baboula | ||
Petar Petrisko | Tais Sabotic | ||
Enej Jelenic | Rok Kopatin | ||
Damjan Bohar | Ivan Delic | ||
Kamil Manseri | |||
Tomi Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 25 | 53 | B T B H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 14 | 48 | H T T T T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 3 | 46 | B B B H B |
6 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -16 | 36 | H B T H H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -7 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -18 | 32 | B H B T T |
9 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -25 | 25 | T B H H H |
10 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -30 | 23 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại