![]() Nsana Claudelion Etienne Simon 24 | |
![]() Ivan Borna Jelic Balta 31 | |
![]() Martin Kramaric 34 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Loren Maruzin) 46 | |
![]() Luka Susnjara (Thay: Maks Barisic) 53 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Marko Dira) 60 | |
![]() Luka Susnjara 60 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Bede Amarachi Osuji) 80 | |
![]() Nikola Krajinovic (Thay: Kaheem Anthony Parris) 80 | |
![]() Luka Kerin (Thay: Martin Kramaric) 88 | |
![]() Almin Kurtovic 89 | |
![]() Lamin Colley 89 | |
![]() Leon Sever (Thay: Amar Memic) 90 | |
![]() Gregor Bajde 90+5' |
Thống kê trận đấu Koper vs NK Bravo
số liệu thống kê

Koper

NK Bravo
18 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại