![]() Nikita Iosifov 9 | |
![]() Svit Seslar 37 | |
![]() (Pen) Deni Juric 43 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Anomnachi Chinasa Chidi) 46 | |
![]() Matija Kavcic (Thay: Klemen Nemanic) 46 | |
![]() Logan Delaurier Chaubet (Thay: Nino Noordanus) 46 | |
![]() Maj Mittendorfer 48 | |
![]() Veljko Mijailovic 52 | |
![]() Fran Tomek (Thay: Jean-Pierre Longonda) 55 | |
![]() Felipe Curcio (Thay: Omar El Manssouri) 67 | |
![]() Kamil Manseri (Thay: Denis Popovic) 67 | |
![]() Marco Dulca (Thay: Tamar Svetlin) 68 | |
![]() Hanus Sorensen (Thay: Mario Kvesic) 68 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Deni Juric) 80 | |
![]() Ahmed Franck Sidibe (Thay: Toni Domgjoni) 80 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Koper
số liệu thống kê

NK Celje

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Koper
NK Celje: Kolar (12), Žan Karničnik (23), Klemen Nemanic (81), Damjan Vuklisevic (3), Tamar Svetlin (88), Mark Zabukovnik (19), Mario Kvesic (16), Svit Seslar (11), Nikita Iosifov (20), Nino Noordanus (9), Anomnachi Chinasa Chidi (14)
Koper: Metod Jurhar (31), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Dominik Ivkic (28), Toni Domgjoni (8), Denis Popovic (22), Jean-Pierre Longonda (80), Omar El Manssouri (10), Deni Juric (11), Isaac Matondo (45), Sandro Jovanovic (23)
Thay người | |||
46’ | Anomnachi Chinasa Chidi Aljosa Matko | 55’ | Jean-Pierre Longonda Fran Tomek |
46’ | Klemen Nemanic Matija Kavcic | 67’ | Omar El Manssouri Felipe Curcio |
46’ | Nino Noordanus Logan Delaurier Chaubet | 67’ | Denis Popovic Kamil Manseri |
68’ | Tamar Svetlin Marco Dulca | 80’ | Toni Domgjoni Ahmed Franck Sidibe |
68’ | Mario Kvesic Hanus Sorensen | 80’ | Deni Juric Tomi Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Silva | Luka Bas | ||
Aljosa Matko | Ahmed Franck Sidibe | ||
Nino Kouter | Felipe Curcio | ||
Matija Kavcic | Di Mateo Lovric | ||
Marco Dulca | Fran Tomek | ||
Clement Lhernault | Petar Petrisko | ||
Eguaras | Nik Omladic | ||
Hanus Sorensen | Kamil Manseri | ||
Artemijus Tutyskinas | Enej Jelenic | ||
Logan Delaurier Chaubet | Damjan Bohar | ||
Tomi Juric | |||
Wisdom Sule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại