![]() Maj Mittendorfer (Thay: Aleksander Rajcevic) 23 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Kiến tạo: Grigori Morozov) 29 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble (Kiến tạo: Chukwubuikem Ikwuemesi) 40 | |
![]() Anis Jasaragic (Thay: Nikola Krajinovic) 46 | |
![]() Danilo Sipovac (Thay: Dario Kolobaric) 46 | |
![]() Dusan Stojinovic 53 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 55 | |
![]() Ivan Novoselec 57 | |
![]() Nino Kouter 61 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Denis Popovic) 63 | |
![]() Luka Kambic (Thay: Matej Palcic) 65 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 72 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Aljosa Matko) 72 | |
![]() Cristojaye Daley (Thay: Andrej Kotnik) 87 | |
![]() Ivan Bozic 88 | |
![]() Tin Matic (Thay: Nino Kouter) 90 | |
![]() Danilo Sipovac 90+2' | |
![]() Ivan Bozic 90+2' |
Thống kê trận đấu Koper vs NK Celje
số liệu thống kê

Koper

NK Celje
18 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs NK Celje
Thay người | |||
23’ | Aleksander Rajcevic Maj Mittendorfer | 63’ | Denis Popovic Vasilije Janjicic |
46’ | Nikola Krajinovic Anis Jasaragic | 72’ | Aljosa Matko Ivan Bozic |
46’ | Dario Kolobaric Danilo Sipovac | 72’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Gregor Bajde |
65’ | Matej Palcic Luka Kambic | 90’ | Nino Kouter Tin Matic |
87’ | Andrej Kotnik Cristojaye Daley |
Cầu thủ dự bị | |||
David Adam | Metod Jurhar | ||
Zan Benedicic | Damjan Vuklisevic | ||
Michael Pavlovic | Ivan Bozic | ||
Anis Jasaragic | Nejc Ajhmajer | ||
Danilo Sipovac | Mark Zabukovnik | ||
Luka Kambic | Vasilije Janjicic | ||
Cristojaye Daley | Gregor Bajde | ||
Maj Mittendorfer | Tomislav Tomic | ||
Tin Matic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại