Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Koper hôm nay 12-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 12/2

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

1 : 2

Koper

Koper

Hiệp một: 1-1
T7, 23:30 12/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Slovenia
Arena Z’dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ester Sokler
20
Kaheem Parris
27
Maj Roric (Thay: Mico Kuzmanovic)
60
Marko Dira (Thay: Ivica Guberac)
63
Ivan Mayeuski (Thay: Vasilije Janjicic)
70
Panic Tal Madea (Thay: Ester Sokler)
70
Bede Amarachi Osuji (Thay: Lamin Colley)
75
Andrej Kotnik (Thay: Luka Ticic)
75
Dusan Stojinovic (Thay: Terry Sanniez)
79
Adam Jakobsen (Thay: Tjas Begic)
79
Kaheem Parris
85
Luka Susnjara (Thay: Kaheem Parris)
90

Thống kê trận đấu NK Celje vs Koper

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Koper
Koper
12 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
01/08 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-2
12/02 - 2022
H1: 1-1
11/04 - 2022
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovenia
22/04 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
02/09 - 2022
H1: 0-2
13/11 - 2022
H1: 0-1
12/03 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
18/09 - 2023
H1: 0-1
16/12 - 2023
H1: 0-0
14/03 - 2024
H1: 0-1
12/05 - 2024
H1: 1-1
02/09 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
30/11 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X