![]() Ester Sokler 20 | |
![]() Kaheem Parris 27 | |
![]() Maj Roric (Thay: Mico Kuzmanovic) 60 | |
![]() Marko Dira (Thay: Ivica Guberac) 63 | |
![]() Ivan Mayeuski (Thay: Vasilije Janjicic) 70 | |
![]() Panic Tal Madea (Thay: Ester Sokler) 70 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Lamin Colley) 75 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Luka Ticic) 75 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Terry Sanniez) 79 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Tjas Begic) 79 | |
![]() Kaheem Parris 85 | |
![]() Luka Susnjara (Thay: Kaheem Parris) 90 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Koper
số liệu thống kê

NK Celje

Koper
12 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại