![]() Sandro Jovanovic 23 | |
![]() (VAR check) 40 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 52 | |
![]() Milan Tucic (Thay: Martin Pecar) 59 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Nik Omladic) 66 | |
![]() Aljaz Zalaznik (Thay: Omar El Manssouri) 66 | |
![]() Nikola Buric (Thay: Timothee Nkada) 76 | |
![]() Matej Poplatnik 86 | |
![]() Lan Hribar (Thay: Matic Ivanšek) 86 | |
![]() Durmisi Arman (Thay: Wisdom Sule) 89 | |
![]() (og) Nikola Buric 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper
số liệu thống kê

NK Bravo

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Koper
Thay người | |||
52’ | Gidado Victor Ntino-Emo Jakoslav Stankovic | 66’ | Nik Omladic Petar Petrisko |
59’ | Martin Pecar Milan Tucic | 66’ | Omar El Manssouri Aljaz Zalaznik |
86’ | Matic Ivanšek Lan Hribar | 76’ | Timothee Nkada Nikola Buric |
89’ | Wisdom Sule Durmisi Arman |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Luka Bas | ||
Luka dakic | Zerak Benjamin | ||
Jakoslav Stankovic | Omar Kocar | ||
Tais Sabotic | Petar Petrisko | ||
Milan Tucic | Durmisi Arman | ||
Lan Hribar | Veljko Mijailovic | ||
Kevin Benkic | Dominik Ivkic | ||
Kobi Bajc | Fran Tomek | ||
Aljaz Zalaznik | |||
Dominik Simcic | |||
Enej Marsetic | |||
Nikola Buric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại