Thứ Bảy, 05/07/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Narva Trans hôm nay 09-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 09/3

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

3 : 0

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 2-0
T7, 19:30 09/03/2024
Vòng 2 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danyl Mashchenko
13
Promise Akinpelu
44
Vazha Nemsadze (Thay: Denis Polyakov)
46
Aleksandr Ivanjusin (Thay: Artjom Skinjov)
46
(Pen) Alex Tamm
52
Egor Zhuravlev (Thay: Aleksandr Jegorov)
61
Mihhail Orlov (Thay: Daniil Tarassenkov)
67
Roko Vukusic (Thay: Danyl Mashchenko)
67
Reginald Mbu Alidor (Thay: Nikita Komissarov)
75
Nikita Ivanov (Thay: Promise Akinpelu)
75
Stanislav Agaptsev (Thay: Rommi Siht)
85

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Narva Trans

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/08 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
23/04 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
23/07 - 2022
23/10 - 2022
Giao hữu
25/02 - 2023
VĐQG Estonia
01/04 - 2023
20/05 - 2023
05/08 - 2023
21/10 - 2023
09/03 - 2024
02/06 - 2024
13/07 - 2024
20/10 - 2024
19/04 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
27/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2015233247T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn1913242541T B T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2012261338T T T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1912251638T T T B H
5Narva TransNarva Trans1810171031T T B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka185112-1716T B T T B
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool184311-1615B B B B H
9FC KuressaareFC Kuressaare184212-1714B B B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev182115-457B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X