Thứ Bảy, 17/05/2025
Alassana Jatta (Kiến tạo: Josh Martin)
27
Connor Barrett
45+1'
Oisin McEntee (Thay: Charlie Lakin)
46
Jamille Matt (Thay: Albert Adomah)
46
Matty Platt
53
Jamille Matt
65
Jodi Jones (Thay: Sam Austin)
74
Conor Grant (Thay: Josh Martin)
74
Nathan Lowe (Kiến tạo: Evan Weir)
82
Taylor Allen (Thay: Connor Barrett)
84
Donervon Daniels (Thay: Evan Weir)
90

Thống kê trận đấu Notts County vs Walsall

số liệu thống kê
Notts County
Notts County
Walsall
Walsall
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 17
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Notts County vs Walsall

Tất cả (17)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Evan Weir rời sân và được thay thế bởi Donervon Daniels.

84'

Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Taylor Allen.

82'

Evan Weir kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Nathan Lowe ghi bàn!

V À A A O O O - Nathan Lowe ghi bàn!

74'

Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.

74'

Sam Austin rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.

65' V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!

V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Matty Platt.

Thẻ vàng cho Matty Platt.

46'

Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.

46'

Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Connor Barrett.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.

27'

Josh Martin kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - Alassana Jatta ghi bàn!

V À A A O O O - Alassana Jatta ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Notts County vs Walsall

Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), David McGoldrick (17), George Abbott (33), Josh Martin (19), Dan Crowley (7), Alassana Jatta (29), Matt Palmer (18)

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Nathan Alexander Lowe (7)

Notts County
Notts County
3-4-3
1
Alex Bass
3
Rod McDonald
5
Matthew Platt
4
Jacob Bedeau
8
Sam Austin
17
David McGoldrick
33
George Abbott
19
Josh Martin
7
Dan Crowley
29
Alassana Jatta
18
Matt Palmer
7
Nathan Alexander Lowe
37
Albert Adomah
3
Liam Gordon
8
Charlie Lakin
25
Ryan Stirk
22
Jamie Jellis
2
Connor Barrett
30
Evan Weir
24
Harry Williams
26
David Okagbue
1
Tommy Simkin
Walsall
Walsall
3-5-2
Thay người
74’
Sam Austin
Jodi Jones
46’
Charlie Lakin
Oisin McEntee
74’
Josh Martin
Conor Grant
46’
Albert Adomah
Jamille Matt
84’
Connor Barrett
Taylor Allen
90’
Evan Weir
Donervon Daniels
Cầu thủ dự bị
Madou Cisse
Sam Hornby
Sam Slocombe
Oisin McEntee
Robbie Cundy
Donervon Daniels
Jack Hinchy
Jamille Matt
Jodi Jones
Brandon Comley
Conor Grant
Taylor Allen
Jevani Brown
Danny Johnson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X