![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Josh Martin) 27 | |
![]() Connor Barrett 45+1' | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Charlie Lakin) 46 | |
![]() Jamille Matt (Thay: Albert Adomah) 46 | |
![]() Matty Platt 53 | |
![]() Jamille Matt 65 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Sam Austin) 74 | |
![]() Conor Grant (Thay: Josh Martin) 74 | |
![]() Nathan Lowe (Kiến tạo: Evan Weir) 82 | |
![]() Taylor Allen (Thay: Connor Barrett) 84 | |
![]() Donervon Daniels (Thay: Evan Weir) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Walsall
số liệu thống kê

Notts County

Walsall
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 17
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Notts County vs Walsall
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), David McGoldrick (17), George Abbott (33), Josh Martin (19), Dan Crowley (7), Alassana Jatta (29), Matt Palmer (18)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Nathan Alexander Lowe (7)

Notts County
3-4-3
1
Alex Bass
3
Rod McDonald
5
Matthew Platt
4
Jacob Bedeau
8
Sam Austin
17
David McGoldrick
33
George Abbott
19
Josh Martin
7
Dan Crowley
29
Alassana Jatta
18
Matt Palmer
7
Nathan Alexander Lowe
37
Albert Adomah
3
Liam Gordon
8
Charlie Lakin
25
Ryan Stirk
22
Jamie Jellis
2
Connor Barrett
30
Evan Weir
24
Harry Williams
26
David Okagbue
1
Tommy Simkin

Walsall
3-5-2
Thay người | |||
74’ | Sam Austin Jodi Jones | 46’ | Charlie Lakin Oisin McEntee |
74’ | Josh Martin Conor Grant | 46’ | Albert Adomah Jamille Matt |
84’ | Connor Barrett Taylor Allen | ||
90’ | Evan Weir Donervon Daniels |
Cầu thủ dự bị | |||
Madou Cisse | Sam Hornby | ||
Sam Slocombe | Oisin McEntee | ||
Robbie Cundy | Donervon Daniels | ||
Jack Hinchy | Jamille Matt | ||
Jodi Jones | Brandon Comley | ||
Conor Grant | Taylor Allen | ||
Jevani Brown | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Walsall
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 17 | 66 | T T T B B |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 23 | 63 | B B T B T |
4 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 10 | 63 | T T B H H |
5 | ![]() | 37 | 17 | 10 | 10 | 17 | 61 | H B B T B |
6 | ![]() | 36 | 16 | 13 | 7 | 10 | 61 | H H H B T |
7 | ![]() | 37 | 14 | 16 | 7 | 12 | 58 | T T T T T |
8 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 7 | 57 | T T B H H |
9 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | -3 | 56 | H H T B B |
10 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 3 | 53 | B H H B T |
11 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 14 | 51 | B B T T T |
13 | ![]() | 37 | 13 | 11 | 13 | -3 | 50 | H B B T H |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 3 | 49 | T H T H B |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 0 | 47 | T T H H H |
16 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -13 | 46 | B T B B T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -3 | 44 | B B T T H |
18 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -7 | 42 | B B B T B |
19 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -8 | 42 | B T B T H |
20 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -10 | 40 | B T B T H |
21 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -19 | 40 | B T H T B |
22 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -27 | 36 | B H H T T |
23 | ![]() | 37 | 8 | 6 | 23 | -23 | 30 | B B T B H |
24 | ![]() | 36 | 6 | 9 | 21 | -27 | 27 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại