Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Josh Martin) 27 | |
![]() Connor Barrett 45+1' | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Charlie Lakin) 46 | |
![]() Jamille Matt (Thay: Albert Adomah) 46 | |
![]() Matty Platt 53 | |
![]() Jamille Matt 65 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Sam Austin) 74 | |
![]() Conor Grant (Thay: Josh Martin) 74 | |
![]() Nathan Lowe (Kiến tạo: Evan Weir) 82 | |
![]() Taylor Allen (Thay: Connor Barrett) 84 | |
![]() Donervon Daniels (Thay: Evan Weir) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Walsall


Diễn biến Notts County vs Walsall
Evan Weir rời sân và được thay thế bởi Donervon Daniels.
Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Taylor Allen.
Evan Weir kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Lowe ghi bàn!
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Sam Austin rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.

V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matty Platt.
Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Josh Martin kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Notts County vs Walsall
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), David McGoldrick (17), George Abbott (33), Josh Martin (19), Dan Crowley (7), Alassana Jatta (29), Matt Palmer (18)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Nathan Alexander Lowe (7)


Thay người | |||
74’ | Sam Austin Jodi Jones | 46’ | Charlie Lakin Oisin McEntee |
74’ | Josh Martin Conor Grant | 46’ | Albert Adomah Jamille Matt |
84’ | Connor Barrett Taylor Allen | ||
90’ | Evan Weir Donervon Daniels |
Cầu thủ dự bị | |||
Madou Cisse | Sam Hornby | ||
Sam Slocombe | Oisin McEntee | ||
Robbie Cundy | Donervon Daniels | ||
Jack Hinchy | Jamille Matt | ||
Jodi Jones | Brandon Comley | ||
Conor Grant | Taylor Allen | ||
Jevani Brown | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại