![]() Connor Barrett 49 | |
![]() Kellan Gordon (Thay: Madou Cisse) 55 | |
![]() Taylor Allen 57 | |
![]() George Hall (Kiến tạo: Nathan Lowe) 64 | |
![]() Cedwyn Scott (Thay: Sam Austin) 68 | |
![]() (Pen) David McGoldrick 74 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Jamille Matt) 75 | |
![]() Tommy Simkin 79 | |
![]() Jack Earing (Thay: George Hall) 84 | |
![]() Nathan Lowe (Kiến tạo: Albert Adomah) 86 | |
![]() Jack Hinchy 90+4' |
Thống kê trận đấu Walsall vs Notts County
số liệu thống kê

Walsall

Notts County
24 Kiểm soát bóng 76
12 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 30
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Walsall vs Notts County
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (19), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), George Hall (20), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Nathan Alexander Lowe (7), Jamille Matt (9)
Notts County (3-5-2): Alex Bass (1), Lewis Macari (28), Lucas Ness (12), Jacob Bedeau (4), Madou Cisse (44), Sam Austin (8), Matt Palmer (18), Jack Hinchy (6), Nick Tsaroulla (25), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)

Walsall
3-5-2
1
Tommy Simkin
26
David Okagbue
19
Harry Williams
21
Taylor Allen
2
Connor Barrett
20
George Hall
25
Ryan Stirk
8
Charlie Lakin
3
Liam Gordon
7
Nathan Alexander Lowe
9
Jamille Matt
29
Alassana Jatta
17
David McGoldrick
25
Nick Tsaroulla
6
Jack Hinchy
18
Matt Palmer
8
Sam Austin
44
Madou Cisse
4
Jacob Bedeau
12
Lucas Ness
28
Lewis Macari
1
Alex Bass

Notts County
3-5-2
Thay người | |||
75’ | Jamille Matt Albert Adomah | 55’ | Madou Cisse Kellan Gordon |
84’ | George Hall Jack Earing | 68’ | Sam Austin Cedwyn Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Sam Slocombe | ||
Evan Weir | Cedwyn Scott | ||
Donervon Daniels | Rod McDonald | ||
Danny Johnson | Scott Robertson | ||
Oisin McEntee | Josh Martin | ||
Jack Earing | Jevani Brown | ||
Albert Adomah | Kellan Gordon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Walsall
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 17 | 66 | T T T B B |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 23 | 63 | B B T B T |
4 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 10 | 63 | T T B H H |
5 | ![]() | 37 | 17 | 10 | 10 | 17 | 61 | H B B T B |
6 | ![]() | 36 | 16 | 13 | 7 | 10 | 61 | H H H B T |
7 | ![]() | 37 | 14 | 16 | 7 | 12 | 58 | T T T T T |
8 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 7 | 57 | T T B H H |
9 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | -3 | 56 | H H T B B |
10 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 3 | 53 | B H H B T |
11 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 14 | 51 | B B T T T |
13 | ![]() | 37 | 13 | 11 | 13 | -3 | 50 | H B B T H |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 3 | 49 | T H T H B |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 0 | 47 | T T H H H |
16 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -13 | 46 | B T B B T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -3 | 44 | B B T T H |
18 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -7 | 42 | B B B T B |
19 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -8 | 42 | B T B T H |
20 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -10 | 40 | B T B T H |
21 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -19 | 40 | B T H T B |
22 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -27 | 36 | B H H T T |
23 | ![]() | 37 | 8 | 6 | 23 | -23 | 30 | B B T B H |
24 | ![]() | 36 | 6 | 9 | 21 | -27 | 27 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại