Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Novi Pazar vs Vojvodina hôm nay 07-10-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 07/10

Kết thúc

Novi Pazar

Novi Pazar

3 : 1

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 07/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Serbia
Stadion Gradski, Novi Pazar
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rafael Floro
56
Nikola Karaklajic
76
Aleksa Vukanovic
82
Adetunji Adeshina
85

Thống kê trận đấu Novi Pazar vs Vojvodina

số liệu thống kê
Novi Pazar
Novi Pazar
Vojvodina
Vojvodina
12 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
22/08 - 2021
18/12 - 2021
14/10 - 2022
11/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
03/10 - 2024
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Novi Pazar

VĐQG Serbia
18/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Serbia
20/12 - 2024

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
31/01 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025
VĐQG Serbia
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2826208080H T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd2817832759H T T T T
3FK Radnicki 1923FK Radnicki 19232813691045T T H B H
4OFK BeogradOFK Beograd281279043H T T B T
5Mladost LucaniMladost Lucani281189-141T B H B H
6VojvodinaVojvodina281099839B T B T B
7Novi PazarNovi Pazar2911612-839T B T B T
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola2811413237B T B T T
9CukarickiCukaricki289910-236T B H B B
10Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo289811235B H T T B
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd299713-1134T H B T T
12FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica288911-1233H T T B B
13NapredakNapredak288713-1231B H B T B
14Radnicki NisRadnicki Nis288713-1831H B B B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci287417-3025B H B B B
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub284321-3515B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X