![]() Karl Bohm (Kiến tạo: Mattias Bouvin) 39 | |
![]() (Pen) Karl Bohm 44 | |
![]() Karl Bohm (Kiến tạo: Erik Westermark) 49 | |
![]() Karl Bohm 64 | |
![]() Eric Nohlgren (Thay: Anton Lans) 71 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Anel Raskaj) 71 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: Kevin Ackermann) 71 | |
![]() Jonathan Quintero 72 | |
![]() Erik Gunnarsson (Thay: Karl Bohm) 81 | |
![]() Predrag Randjelovic 82 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem 82 | |
![]() Olle Johansson (Thay: Hampus Dahlqvist) 87 | |
![]() Isak Dahlqvist (Thay: Elias Gustafson) 90 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

Oergryte

Utsiktens BK
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oergryte vs Utsiktens BK
Oergryte (3-4-3): Sixten Mohlin (1), Jonathan Azulay (3), Marcus Haglind Sangre (22), Anton Lans (5), Hampus Dahlqvist (17), Kevin Ackermann (10), Anel Raskaj (21), Elias Gustafson (11), Sargon Abraham (7), Daniel Paulson (14), Ajdin Zeljkovic (9)
Utsiktens BK (5-3-2): Johan Brattberg (1), Allan Mohideen (4), Jakob Hedenquist (5), Jesper Brandt (3), Mikkel Konradsen Ceide (25), Karl Bohm (7), William Milovanovic (18), Predrag Randjelovic (22), Erik Westermark (6), Mattias Bouvin (11), Jonathan Quintero (21)

Oergryte
3-4-3
1
Sixten Mohlin
3
Jonathan Azulay
22
Marcus Haglind Sangre
5
Anton Lans
17
Hampus Dahlqvist
10
Kevin Ackermann
21
Anel Raskaj
11
Elias Gustafson
7
Sargon Abraham
14
Daniel Paulson
9
Ajdin Zeljkovic
21
Jonathan Quintero
11
Mattias Bouvin
6
Erik Westermark
22
Predrag Randjelovic
18
William Milovanovic
7 2
Karl Bohm
25
Mikkel Konradsen Ceide
3
Jesper Brandt
5
Jakob Hedenquist
4
Allan Mohideen
1
Johan Brattberg

Utsiktens BK
5-3-2
Thay người | |||
71’ | Kevin Ackermann Anton Andreasson | 81’ | Karl Bohm Erik Gunnarsson |
71’ | Anel Raskaj Alexander Ahl Holmstroem | ||
71’ | Anton Lans Eric Nohlgren | ||
87’ | Hampus Dahlqvist Olle Johansson | ||
90’ | Elias Gustafson Isak Dahlqvist |
Cầu thủ dự bị | |||
Olle Johansson | Ylli Podrimcaku | ||
Anton Andreasson | David Owori | ||
Alexander Ahl Holmstroem | Diocounda Gory | ||
Isak Dahlqvist | Erik Gunnarsson | ||
Eric Nohlgren | Mirad Garza | ||
Arvid Brorsson | Mikica Georgievski | ||
Robin Wallinder | William Rosberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại