Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nebiyou Perry 23 | |
![]() Ahmed Bonnah 56 | |
![]() Adam Ingi Benediktsson (Thay: Nebiyou Perry) 69 | |
![]() Kalipha Jawla (Thay: James Kirby) 69 | |
![]() Erick Brendon (Thay: Ahmed Bonnah) 73 | |
![]() Axel Vidjeskog 78 | |
![]() Oskar Ruuska (Thay: Fredrik Martinsson) 80 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Jakob Andersson) 80 | |
![]() Emil Orheim Jaf (Thay: Armin Culum) 90 | |
![]() Abel Ogwuche (Thay: Viktor Christiansson) 90 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Adrian Edquist) 90 | |
![]() (Pen) Jamie Hopcutt 90+5' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Oestersunds FK


Diễn biến Trelleborgs FF vs Oestersunds FK
Viktor Christiansson rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.

V À A A O O O - Jamie Hopcutt từ Oestersunds FK thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ziad Ghanoum từ Oestersunds FK thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Armin Culum rời sân và được thay thế bởi Emil Orheim Jaf.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.

Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Erick Brendon.
James Kirby rời sân và được thay thế bởi Kalipha Jawla.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Adam Ingi Benediktsson.

Thẻ vàng cho Ahmed Bonnah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nebiyou Perry.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Oestersunds FK
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Charlie Weberg (3), Jakob Andersson (7), Axel Vidjeskog (10), Armin Culum (11), Emmanuel Godwin (15), Filip Bohman (17), Tobias Karlsson (19), Eren Alievski (21), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Viktor Christiansson (24)
Oestersunds FK (4-2-3-1): Frank Stople (32), Theodor Johansson (4), Philip Bonde (18), Ali Suljic (23), Christian Enemark (2), Ahmed Bonnah (22), Albin Sporrong (16), Nebiyou Perry (7), Simon Marklund (10), Adrian Edqvist (6), James Kirby (21)


Thay người | |||
80’ | Fredrik Martinsson Oskar Ruuska | 69’ | Nebiyou Perry Adam Ingi Benediktsson |
80’ | Jakob Andersson Ammar Asani | 69’ | James Kirby Kalipha Jawla |
90’ | Viktor Christiansson Abel Ogwuche | 73’ | Ahmed Bonnah Erick Brendon |
90’ | Armin Culum Emil Orheim Jaf | 90’ | Adrian Edquist Ziad Ghanoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Nilsson | Adam Ingi Benediktsson | ||
Abbe Rehn | Ziad Ghanoum | ||
Abel Ogwuche | Sunday Anyanwu | ||
Oskar Ruuska | Michael Aduragbemi Oluwayemi | ||
Emil Orheim Jaf | Erick Brendon | ||
Ammar Asani | Jamie Hopcutt | ||
Elliot Lofberg | Kalipha Jawla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại