![]() Arian Kabashi 2 | |
![]() Kevin Jablinski 2 | |
![]() Jordan Attah Kadiri 60 | |
![]() Nikolaos Dosis (Thay: Kamal Issah) 65 | |
![]() Yannick Adjoumani (Thay: Ziad Ghanoum) 65 | |
![]() Ludvig Fritzson (Kiến tạo: Felix Hoerberg) 67 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Suleman Zurmati) 70 | |
![]() Sebastian Karlsson Grach (Thay: Jordan Attah Kadiri) 76 | |
![]() Frank Arhin (Thay: Rassa Rahmani) 76 | |
![]() Sebastian Karlsson Grach 77 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Stefan Wolf) 83 | |
![]() Mansour Sinyan (Thay: Simon Kroon) 85 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Dalkurd
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Dalkurd
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Dalkurd
Oestersunds FK (4-4-2): Aly Keita (1), Cesar Weilid (2), Kevin Jablinski (5), Miroslav Mazur (18), Ziad Ghanoum (27), Felix Hoerberg (20), Ludvig Fritzson (13), Kamal Issah (8), Andre Oesterholm (7), Simon Kroon (21), Jordan Attah Kadiri (9)
Dalkurd (4-2-3-1): Bobby Allain (45), Fabio Dixon (5), Sigitas Olberkis (2), Umit Aras (4), Alex Simovski (3), Stefan Wolf (32), Suleman Zurmati (15), Rassa Rahmani (16), Koen Kostons (14), Arian Kabashi (7), Andreas Katsantonis (39)

Oestersunds FK
4-4-2
1
Aly Keita
2
Cesar Weilid
5
Kevin Jablinski
18
Miroslav Mazur
27
Ziad Ghanoum
20
Felix Hoerberg
13
Ludvig Fritzson
8
Kamal Issah
7
Andre Oesterholm
21
Simon Kroon
9
Jordan Attah Kadiri
39
Andreas Katsantonis
7
Arian Kabashi
14
Koen Kostons
16
Rassa Rahmani
15
Suleman Zurmati
32
Stefan Wolf
3
Alex Simovski
4
Umit Aras
2
Sigitas Olberkis
5
Fabio Dixon
45
Bobby Allain

Dalkurd
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Kamal Issah Nikolaos Dosis | 70’ | Suleman Zurmati Pashang Abdulla |
65’ | Ziad Ghanoum Yannick Adjoumani | 76’ | Rassa Rahmani Frank Arhin |
76’ | Jordan Attah Kadiri Sebastian Karlsson Grach | 83’ | Stefan Wolf Lukas Lagerfeldt |
85’ | Simon Kroon Mansour Sinyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Karlsson Grach | Jon Viscosi | ||
Andrew Mills | Filip Oernblom | ||
Peter Amoran | Pashang Abdulla | ||
Nikolaos Dosis | Ezequiel Montagna | ||
Uche Sabastine | Arash Motaraghebjafarpour | ||
Mansour Sinyan | Frank Arhin | ||
Yannick Adjoumani | Lukas Lagerfeldt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại