![]() (Pen) Dauren Zhumat 10 | |
![]() Gleb Valgushev 32 | |
![]() Aslan Darabayev 38 | |
![]() Tokhtar Zhangylyshbay 55 | |
![]() Strahinja Jovanovic 73 | |
![]() Damir Marat 89 | |
![]() Elisey Gorshunov 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Okzhetpes Kokshetau
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Kyzylzhar Petropavlovsk
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 | H B T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 16 | 26 | T T B B T |
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T B B | |
4 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | B T T T T |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T T B T T | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | B B T H B | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T T T B H | |
8 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B T H H B |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | -2 | 11 | H T B B B | |
10 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B B T T H |
11 | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | H B H T H | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B B B T T | |
13 | 11 | 0 | 7 | 4 | -5 | 7 | B B H B H | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại