![]() (og) Oleksandr Noyok 6 | |
![]() Elisey Gorshunov 28 | |
![]() (Pen) Nazmi Gripshi 51 | |
![]() Ousmane Camara 53 | |
![]() Rafael 73 | |
![]() Senin Sebai 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Kyzylzhar Petropavlovsk
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 18 | 33 | B T H T T |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | B B H B T | |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T T H T H |
5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H B H T T | |
6 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T T B B H | |
7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | B H H T B | |
8 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | H B H B H |
9 | 14 | 2 | 8 | 4 | -1 | 14 | B H T T H | |
10 | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | T H H B T | |
11 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | T H H H B |
12 | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | T T T H B | |
13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B B B | |
14 | 16 | 1 | 2 | 13 | -26 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại