![]() Ahmed El Messaoudi 8 | |
![]() Nikolay Signevich 16 | |
![]() Nikolay Signevich 37 | |
![]() Geoffrey Chinedu 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Tobol Kostanay
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 12 | 25 | T T T T T | |
2 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 23 | H T T T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T B T T |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T B B T | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T T T T | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H T T B | |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T B T H |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B H T B | |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | B H B B T |
11 | 9 | 0 | 6 | 3 | -3 | 6 | B H B B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B B H B H | |
13 | 11 | 1 | 1 | 9 | -17 | 4 | B B B B H | |
14 | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại