Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Viveros 21 | |
![]() Rodrigo Saracho 22 | |
![]() Robert Rojas 24 | |
![]() Rodrigo Saracho 25 | |
![]() Rodney Redes (Kiến tạo: Javier Dominguez) 52 | |
![]() Ivan Leguizamon (Kiến tạo: Luis Abreu) 53 | |
![]() Derlis Gonzalez (Kiến tạo: Ivan Leguizamon) 56 | |
![]() Mario Otazu (Thay: Jorman Aguilar) 64 | |
![]() Erwin Junior Sanchez (Thay: Juan Montenegro) 64 | |
![]() Erik Lopez (Thay: Derlis Gonzalez) 68 | |
![]() Alex Franco (Thay: Richard Ortiz) 68 | |
![]() Alvaro Montiel (Thay: Rodney Redes) 72 | |
![]() Hugo Fernandez (Thay: Ivan Leguizamon) 72 | |
![]() Hugo Fernandez 73 | |
![]() Jesus Paredes (Thay: Facundo Zabala) 75 | |
![]() Jorge Flores 79 | |
![]() Gustavo Mendoza (Thay: Jorge Flores) 79 | |
![]() Erik Lopez 82 | |
![]() Rodrigo Vargas (Thay: Jose Martinez) 83 | |
![]() Kevin Merida (Thay: Julio Herrera) 83 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs San Antonio Bulo Bulo

Diễn biến Olimpia vs San Antonio Bulo Bulo
Julio Herrera rời sân và được thay thế bởi Kevin Merida.
Jose Martinez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Vargas.

V À A A A O O O - Erik Lopez đã ghi bàn!
Jorge Flores rời sân và được thay thế bởi Gustavo Mendoza.

Thẻ vàng cho Jorge Flores.
Facundo Zabala rời sân và được thay thế bởi Jesus Paredes.

Thẻ vàng cho Hugo Fernandez.
Ivan Leguizamon rời sân và được thay thế bởi Hugo Fernandez.
Rodney Redes rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montiel.
Richard Ortiz rời sân và được thay thế bởi Alex Franco.
Derlis Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Erik Lopez.
Juan Montenegro rời sân và được thay thế bởi Erwin Junior Sanchez.
Jorman Aguilar rời sân và được thay thế bởi Mario Otazu.
Ivan Leguizamon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Derlis Gonzalez đã ghi bàn!
Luis Abreu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Leguizamon đã ghi bàn!
Javier Dominguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rodney Redes đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Olimpia vs San Antonio Bulo Bulo
Olimpia (4-2-3-1): Gaston Hernan Olveira (1), Robert Rojas (22), Junior Barreto (5), Axel Alfonzo (15), Facundo Gabriel Zabala (36), Javier Dominguez (18), Richard Ortiz (6), Rodney Redes (11), Luis Abreu (39), Ivan Leguizamon (29), Derlis González (10)
San Antonio Bulo Bulo (4-4-2): Rodrigo Saracho (23), Widen Saucedo (22), Huberth Sanchez (25), Santiago Arce (5), Jorge Enrique Flores (4), Juan Montenegro (30), Julio Herrera (7), Sebastian Viveros Lopez (16), Jose Martinez (77), Jorman Aguilar (17), Oswaldo Blanco (9)

Thay người | |||
68’ | Richard Ortiz Alex Franco | 64’ | Juan Montenegro Erwin Sanchez |
68’ | Derlis Gonzalez Erik Lopez | 64’ | Jorman Aguilar Mario Otazu |
72’ | Ivan Leguizamon Hugo Fernandez | 79’ | Jorge Flores Gustavo Mendoza |
72’ | Rodney Redes Alvaro Montiel | 83’ | Julio Herrera Kevin Merida |
75’ | Facundo Zabala Abel Paredes | 83’ | Jose Martinez Rodrigo Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Marino Arzamendia | Jose Penarrieta | ||
Marcos Gomez | Erwin Sanchez | ||
Alan Ledesma | Gustavo Mendoza | ||
Hugo Fernandez | Carlos Suarez | ||
Alberto Espinola | Sebastian Villarroel Rojas | ||
Alejandro Maciel | Kevin Merida | ||
Hugo Benitez | Cesar Yucra | ||
Alex Franco | Ivan Huayhuata | ||
Erik Lopez | Rodrigo Vargas | ||
Alvaro Montiel | Marcelo De Lima | ||
Abel Paredes | Mario Otazu | ||
Luis Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olimpia
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại