Penarol bị thổi phạt việt vị.
![]() Carlos Suarez (Thay: Julio Herrera) 34 | |
![]() Mario Otazu (Thay: Gustavo Mendoza) 46 | |
![]() Eric Remedi (Thay: Rodrigo Perez) 46 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Maximiliano Olivera) 46 | |
![]() Leo Coelho 49 | |
![]() Oswaldo Blanco 55 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Jaime Baez) 60 | |
![]() Javier Cabrera (Thay: Leandro Umpierrez) 60 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Jose Martinez) 65 | |
![]() Maximiliano Silvera (Kiến tạo: Leonardo Fernandez) 75 | |
![]() Jorman Aguilar (Thay: Sebastian Viveros) 81 | |
![]() Santiago Arce (Thay: Luis Barboza) 81 | |
![]() Juan Montenegro 85 | |
![]() Javier Mendez (Thay: Ignacio Sosa) 86 | |
![]() Hernandez, Lucas (Kiến tạo: Javier Cabrera) 90+2' | |
![]() Maximiliano Silvera (Kiến tạo: Guillermo De Amores) 90+5' |
Thống kê trận đấu San Antonio Bulo Bulo vs Club Atletico Penarol

Diễn biến San Antonio Bulo Bulo vs Club Atletico Penarol
Liệu San Antonio Bulo Bulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Penarol không?
San Antonio Bulo Bulo thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Penarol.
Ném biên cho San Antonio Bulo Bulo tại Felix Capriles.
Cristian Garay trao cho Penarol một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Penarol ở phần sân của San Antonio Bulo Bulo.
Cristian Garay ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Antonio Bulo Bulo ở phần sân nhà.
Penarol được hưởng một quả phạt góc do Cristian Garay trao tặng.
Penarol được hưởng một quả phạt góc do Cristian Garay trao tặng.
Penarol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Quả ném biên cho San Antonio Bulo Bulo tại Felix Capriles.
Penarol được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Joaquin Monasterio (San Antonio Bulo Bulo) đã thay Julio Herrera, người có vẻ đau đớn trước đó. Có thể là chấn thương. Carlos Suarez là người thay thế.
Cristian Garay tạm dừng trận đấu vì Julio Herrera của San Antonio Bulo Bulo vẫn đang nằm sân.
San Antonio Bulo Bulo được hưởng quả phát bóng lên.
Cristian Garay ra hiệu cho San Antonio Bulo Bulo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Penarol.
Đội chủ nhà ở Cochabamba được hưởng quả phát bóng lên.
Jaime Baez của Penarol bứt phá tại Felix Capriles. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng an toàn khi Penarol được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Penarol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát San Antonio Bulo Bulo vs Club Atletico Penarol
San Antonio Bulo Bulo (5-3-2): Rodrigo Saracho (23), Juan Montenegro (30), Huberth Sanchez (25), Braian Salvareschi (2), Luis Barboza (3), Jorge Enrique Flores (4), Sebastian Viveros Lopez (16), Julio Herrera (7), Gustavo Mendoza (34), Jose Martinez (77), Oswaldo Blanco (9)
Club Atletico Penarol (4-1-4-1): Guillermo Rafael De Amores Ravelo (12), Pedro Milans (20), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Rodrigo Perez (6), Leandro Umpierrez (32), Leonardo Fernandez (10), Ignacio Sosa (5), Jaime Baez (28), Maximiliano Silvera (11)

Thay người | |||
34’ | Julio Herrera Carlos Suarez | 46’ | Maximiliano Olivera Lucas Hernandez |
46’ | Gustavo Mendoza Mario Otazu | 46’ | Rodrigo Perez Eric Remedi |
65’ | Jose Martinez Hernan Rodriguez | 60’ | Jaime Baez Diego Garcia |
81’ | Sebastian Viveros Jorman Aguilar | 60’ | Leandro Umpierrez Javier Cabrera |
81’ | Luis Barboza Santiago Arce | 86’ | Ignacio Sosa Javier Mendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Penarrieta | Martin Campana | ||
Hernan Rodriguez | Diego Garcia | ||
Carlos Suarez | Javier Cabrera | ||
Jorman Aguilar | Alexander Machado | ||
Mario Otazu | Lucas Hernandez | ||
Adriel Fernandez | David Terans | ||
Rodrigo Vargas | Juan Rodriguez | ||
Leonardo Justiniano | Eric Remedi | ||
Ivan Huayhuata | Javier Mendez | ||
Erwin Sanchez | Camilo Mayada | ||
Santiago Arce | Gaston Silva | ||
Widen Saucedo | Hector Villalba |
Nhận định San Antonio Bulo Bulo vs Club Atletico Penarol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại