Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Zweigen Kanazawa hôm nay 26-06-2022

Giải J League 2 - CN, 26/6

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

0 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 26/06/2022
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jin Izumisawa (Thay: Masato Kojima)
46
Hiroya Matsumoto (Thay: Kazuya Onohara)
46
Yohei Toyoda
51
Shoi Yoshinaga (Thay: Hidetoshi Takeda)
63
Hiroki Kurimoto (Thay: Keisuke Oyama)
69
Atsushi Kawata (Thay: Kanji Okunuki)
69
Masamichi Hayashi (Thay: Shion Niwa)
74
Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi)
74
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
74
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
82
Keita Fujimura (Kiến tạo: Sho Hiramatsu)
86
Soya Takada (Thay: Shunsuke Kikuchi)
87

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Zweigen Kanazawa

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Rikiya Motegi (22), Ryo Shinzato (17), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Hidetoshi Takeda (14), Keisuke Oyama (15), Masato Kojima (26), Shinya Yajima (19), Kanji Okunuki (11), Shunsuke Kikuchi (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Daisuke Matsumoto (4), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Shion Niwa (9), Yohei Toyoda (19)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
40
Ko Shimura
22
Rikiya Motegi
17
Ryo Shinzato
24
Keisuke Nishimura
41
Masahito Ono
14
Hidetoshi Takeda
15
Keisuke Oyama
26
Masato Kojima
19
Shinya Yajima
11
Kanji Okunuki
9
Shunsuke Kikuchi
19
Yohei Toyoda
9
Shion Niwa
10
Shintaro Shimada
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
13
Ryuhei Oishi
2
Yuto Nagamine
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Masato Kojima
Jin Izumisawa
46’
Kazuya Onohara
Hiroya Matsumoto
63’
Hidetoshi Takeda
Shoi Yoshinaga
74’
Ryuhei Oishi
Shunya Mori
69’
Keisuke Oyama
Hiroki Kurimoto
74’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
69’
Kanji Okunuki
Atsushi Kawata
74’
Shion Niwa
Masamichi Hayashi
87’
Shunsuke Kikuchi
Soya Takada
82’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
Cầu thủ dự bị
Shoi Yoshinaga
Hiroya Matsumoto
Hiroki Kurimoto
Tomonobu Hiroi
Jin Izumisawa
Shunya Mori
Soya Takada
Motoaki Miura
Atsushi Kawata
Sho Hiramatsu
Masayuki Yamada
Kyohei Sugiura
Manafu Wakabayashi
Masamichi Hayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/10 - 2021
01/05 - 2022
26/06 - 2022
25/02 - 2023
30/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X