Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa hôm nay 29-10-2023

Giải J League 2 - CN, 29/10

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

1 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 29/10/2023
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yu Hirakawa
3
Honoya Shoji
51
Yudai Kimura (Thay: Kyohei Sugiura)
72
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
72
Mitchell Duke (Thay: Byron Vasquez)
74
Hijiri Onaga (Thay: Kosuke Ota)
75
Takuya Yasui (Thay: Shunta Araki)
79
Takuya Yasui (Thay: Shunta Araki)
81
Yu Hirakawa
85
Masayuki Okuyama (Thay: Yu Hirakawa)
88
Taiki Kato (Thay: Yuto Nagamine)
89
Taiga Son (Thay: Koya Okuda)
89
Yuki Nakashima (Thay: Daigo Takahashi)
89
Min-Kyu Jang
90
Takayoshi Ishihara (Thay: Junya Kato)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa

Machida Zelvia (3-4-2-1): Koki Fukui (42), Junya Suzuki (43), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Byron Vasquez (39), Kosuke Ota (6), Zento Uno (16), Hokuto Shimoda (18), Daigo Takahashi (10), Shunta Araki (7), Yu Hirakawa (27)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Kojiro Nakano (21), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Koya Okuda (15), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
42
Koki Fukui
43
Junya Suzuki
14
Min-Kyu Jang
4
Jurato Ikeda
39
Byron Vasquez
6
Kosuke Ota
16
Zento Uno
18
Hokuto Shimoda
10
Daigo Takahashi
7
Shunta Araki
27
Yu Hirakawa
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
15
Koya Okuda
2
Yuto Nagamine
38
Norimichi Yamamoto
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
21
Kojiro Nakano
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
74’
Byron Vasquez
Mitchell Duke
72’
Kyohei Sugiura
Yudai Kimura
75’
Kosuke Ota
Hijiri Onaga
72’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
81’
Shunta Araki
Takuya Yasui
89’
Yuto Nagamine
Taiki Kato
88’
Yu Hirakawa
Masayuki Okuyama
89’
Koya Okuda
Taiga Son
89’
Daigo Takahashi
Yuki Nakashima
90’
Junya Kato
Takayoshi Ishihara
Cầu thủ dự bị
William Popp
Taiki Kato
Hijiri Onaga
Yudai Kimura
Masayuki Okuyama
Hayato Otani
Takuya Yasui
Motoaki Miura
Shuto Inaba
Taiga Son
Yuki Nakashima
Takayoshi Ishihara
Mitchell Duke
Kazuya Onohara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/09 - 2021
06/03 - 2022
19/06 - 2022
05/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X