Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia hôm nay 06-03-2022

Giải J League 2 - CN, 06/3

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 2

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 06/03/2022
Vòng 3 - J League 2
Ishikawa Athletics Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masamichi Hayashi
21
Hayato Otani (Thay: Shintaro Shimada)
46
Tae-Se Jong (Thay: Dudu)
46
Shogo Rikiyasu (Thay: Sho Hiramatsu)
54
Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
57
Shusuke Ota (Thay: Kazuma Yamaguchi)
57
Taiki Hirato (Kiến tạo: Hijiri Onaga)
71
Takuya Yasui (Thay: Leo Takae)
73
Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
87
Yuto Nagamine (Thay: Shunya Mori)
87
Tae-Se Jong (Kiến tạo: Shusuke Ota)
89
Yuki Nakashima (Thay: Taiki Hirato)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Machida Zelvia
Machida Zelvia
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Sho Hiramatsu (17), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Taiki Hirato (10), Kaishu Sano (6), Leo Takae (8), Kazuma Yamaguchi (19), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
16
Shunya Mori
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
17
Sho Hiramatsu
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
19
Kazuma Yamaguchi
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
10
Taiki Hirato
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
46’
Shintaro Shimada
Hayato Otani
46’
Dudu
Tae-Se Jong
54’
Sho Hiramatsu
Shogo Rikiyasu
57’
Ariajasuru Hasegawa
Yu Hirakawa
75’
Masamichi Hayashi
Ryuhei Oishi
57’
Kazuma Yamaguchi
Shusuke Ota
87’
Shunya Mori
Yuto Nagamine
73’
Leo Takae
Takuya Yasui
87’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
90’
Taiki Hirato
Yuki Nakashima
Cầu thủ dự bị
Tomonobu Hiroi
William Popp
Motoaki Miura
Jun Okano
Yuto Nagamine
Yu Hirakawa
Ryuhei Oishi
Takuya Yasui
Kyohei Sugiura
Yuki Nakashima
Shogo Rikiyasu
Tae-Se Jong
Hayato Otani
Shusuke Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/09 - 2021
06/03 - 2022
19/06 - 2022
05/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X