![]() Masamichi Hayashi 21 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Shintaro Shimada) 46 | |
![]() Tae-Se Jong (Thay: Dudu) 46 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Sho Hiramatsu) 54 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa) 57 | |
![]() Shusuke Ota (Thay: Kazuma Yamaguchi) 57 | |
![]() Taiki Hirato (Kiến tạo: Hijiri Onaga) 71 | |
![]() Takuya Yasui (Thay: Leo Takae) 73 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi) 75 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda) 87 | |
![]() Yuto Nagamine (Thay: Shunya Mori) 87 | |
![]() Tae-Se Jong (Kiến tạo: Shusuke Ota) 89 | |
![]() Yuki Nakashima (Thay: Taiki Hirato) 90 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Machida Zelvia
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Sho Hiramatsu (17), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)
Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Taiki Hirato (10), Kaishu Sano (6), Leo Takae (8), Kazuma Yamaguchi (19), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
16
Shunya Mori
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
17
Sho Hiramatsu
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
19
Kazuma Yamaguchi
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
10
Taiki Hirato
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui

Machida Zelvia
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Shintaro Shimada Hayato Otani | 46’ | Dudu Tae-Se Jong |
54’ | Sho Hiramatsu Shogo Rikiyasu | 57’ | Ariajasuru Hasegawa Yu Hirakawa |
75’ | Masamichi Hayashi Ryuhei Oishi | 57’ | Kazuma Yamaguchi Shusuke Ota |
87’ | Shunya Mori Yuto Nagamine | 73’ | Leo Takae Takuya Yasui |
87’ | Yohei Toyoda Kyohei Sugiura | 90’ | Taiki Hirato Yuki Nakashima |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomonobu Hiroi | William Popp | ||
Motoaki Miura | Jun Okano | ||
Yuto Nagamine | Yu Hirakawa | ||
Ryuhei Oishi | Takuya Yasui | ||
Kyohei Sugiura | Yuki Nakashima | ||
Shogo Rikiyasu | Tae-Se Jong | ||
Hayato Otani | Shusuke Ota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại