![]() Shusuke Ota (Kiến tạo: Taiki Hirato) 8 | |
![]() Yohei Toyoda (Kiến tạo: Riku Matsuda) 37 | |
![]() Daisuke Matsumoto 54 | |
![]() Shintaro Shimada 57 | |
![]() Yuto Nagamine 59 | |
![]() Dudu (Kiến tạo: Takuya Yasui) 62 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada) 67 | |
![]() Masamichi Hayashi (Thay: Yohei Toyoda) 67 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Shion Niwa) 67 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Sho Hiramatsu) 67 | |
![]() Tae-Se Jong (Thay: Dudu) 68 | |
![]() Ryuhei Oishi (Kiến tạo: Masamichi Hayashi) 71 | |
![]() Hiroya Matsumoto (Thay: Kazuya Onohara) 81 | |
![]() Vinicius Araujo (Thay: Ariajasuru Hasegawa) 87 | |
![]() Yuki Nakashima (Thay: Shusuke Ota) 90 | |
![]() Shusuke Ota (Kiến tạo: Taiki Hirato) 90+2' |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Machida Zelvia

Zweigen Kanazawa
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa
Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Zento Uno (16), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Sho Hiramatsu (17), Shion Niwa (9), Yohei Toyoda (19)

Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
28 2
Shusuke Ota
16
Zento Uno
41
Takuya Yasui
10
Taiki Hirato
18
Ariajasuru Hasegawa
7
Dudu
19
Yohei Toyoda
9
Shion Niwa
17
Sho Hiramatsu
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Dudu Tae-Se Jong | 67’ | Sho Hiramatsu Shunya Mori |
87’ | Ariajasuru Hasegawa Vinicius Araujo | 67’ | Shintaro Shimada Ryuhei Oishi |
90’ | Shusuke Ota Yuki Nakashima | 67’ | Shion Niwa Kyohei Sugiura |
67’ | Yohei Toyoda Masamichi Hayashi | ||
81’ | Kazuya Onohara Hiroya Matsumoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Okano | Motoaki Miura | ||
Shunya Suganuma | Shunya Mori | ||
Koki Fukui | Tomonobu Hiroi | ||
Tae-Se Jong | Hiroya Matsumoto | ||
Daiki Sato | Ryuhei Oishi | ||
Yuki Nakashima | Kyohei Sugiura | ||
Vinicius Araujo | Masamichi Hayashi |
Nhận định Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại