![]() Peter Gwargis (Kiến tạo: Kevin Rodeblad Lowe) 21 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Peter Gwargis) 46 | |
![]() Kevin Walker 50 | |
![]() Jake Larsson (Kiến tạo: Ahmed Yasin) 64 | |
![]() Sebastian Crona 67 | |
![]() David Seger (Thay: Victor Ekani) 72 | |
![]() Noel Milleskog (Thay: Hussein Ali) 72 | |
![]() Sebastian Crona 79 | |
![]() (Pen) Jiloan Hamad 80 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Jake Larsson) 90 | |
![]() Henrik Loefkvist (Thay: Robin Book) 90 | |
![]() Daniel Bjoernkvist (Thay: Ahmed Yasin) 90 | |
![]() Daniel Strandsaeter (Thay: Adnan Maric) 90 | |
![]() Elias Nordstroem (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 90 | |
![]() Noel Milleskog (Kiến tạo: Jiloan Hamad) 90+8' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Joenkoepings Soedra
số liệu thống kê

Orebro SK

Joenkoepings Soedra
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Joenkoepings Soedra
Orebro SK (4-4-2): William Eskelinen (20), Hussein Ali (24), Nasiru Moro (4), Axel Andresson (26), Benjamin Hjertstrand (6), Daniel Gustavsson (90), Kevin Walker (8), Victor Ekani (29), Jake Larsson (12), Jiloan Hamad (11), Ahmed Yasin (7)
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Tom Amos (31), Adam Ben Lamin (6), Sebastian Crona (7), Kevin Rodeblad Lowe (21), Adrian Edquist (17), Adnan Maric (11), Junes Barny (8), Robin Book (10), Malkolm Moenza (26), Peter Gwargis (25), Marko Nikolic (24)

Orebro SK
4-4-2
20
William Eskelinen
24
Hussein Ali
4
Nasiru Moro
26
Axel Andresson
6
Benjamin Hjertstrand
90
Daniel Gustavsson
8
Kevin Walker
29
Victor Ekani
12
Jake Larsson
11
Jiloan Hamad
7
Ahmed Yasin
24
Marko Nikolic
25
Peter Gwargis
26
Malkolm Moenza
10
Robin Book
8
Junes Barny
11
Adnan Maric
17
Adrian Edquist
21
Kevin Rodeblad Lowe
7
Sebastian Crona
6
Adam Ben Lamin
31
Tom Amos

Joenkoepings Soedra
3-5-2
Thay người | |||
72’ | Hussein Ali Noel Milleskog | 46’ | Peter Gwargis Edin Hamidovic |
72’ | Victor Ekani David Seger | 90’ | Robin Book Henrik Loefkvist |
90’ | Ahmed Yasin Daniel Bjoernkvist | 90’ | Adnan Maric Daniel Strandsaeter |
90’ | Jake Larsson Lucas Shlimon | 90’ | Kevin Rodeblad Lowe Elias Nordstroem |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Milleskog | Felix Jakobsson | ||
Daniel Bjoernkvist | Henrik Loefkvist | ||
Niclas Bergmark | Marcus Degerlund | ||
David Seger | Fredric Fendrich | ||
Lucas Shlimon | Edin Hamidovic | ||
Vincent Thill | Daniel Strandsaeter | ||
Malik Mokede | Elias Nordstroem | ||
Buster Runheim |
Nhận định Orebro SK vs Joenkoepings Soedra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Orebro SK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại