![]() Brendon Moloisane 31 | |
![]() (Pen) Tapelo Nyongo 33 | |
![]() Dean David Van Rooyen 35 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Sihle Nduli) 46 | |
![]() Evidence Makgopa (Kiến tạo: Fortune Makaringe) 59 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Darrel Matsheke) 67 | |
![]() Andre De Jong (Thay: Anicet Oura) 68 | |
![]() Iqraam Rayners 69 | |
![]() Devon Titus (Kiến tạo: Devon Titus) 71 | |
![]() Kabelo Dlamini (Thay: Keikie Karim) 74 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Evidence Makgopa) 75 | |
![]() Andre De Jong (Kiến tạo: Antonio Van Wyk) 77 | |
![]() Mervin Boji (Thay: Devon Titus) 83 | |
![]() Genino Palace (Thay: Iqraam Rayners) 84 | |
![]() Relebohile Ratomo (Thay: Patrick Maswanganyi) 87 | |
![]() Siphelo Baloni (Thay: Miguel Raoul Timm) 87 | |
![]() Sage Stephens 90+5' |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Stellenbosch FC
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
74’ | Keikie Karim Kabelo Dlamini | 46’ | Sihle Nduli Antonio Van Wyk |
75’ | Evidence Makgopa Maliele Vincent Pule | 67’ | Darrel Matsheke Nhlanhla Mgaga |
87’ | Miguel Raoul Timm Siphelo Baloni | 68’ | Anicet Oura Andre De Jong |
87’ | Patrick Maswanganyi Relebohile Ratomo | 83’ | Devon Titus Mervin Boji |
84’ | Iqraam Rayners Genino Palace |
Cầu thủ dự bị | |||
Nkosinathi Sibisi | Nhlanhla Mgaga | ||
Kabelo Dlamini | Liam De Kock | ||
Siphelo Baloni | Genino Palace | ||
Relebohile Ratomo | Athenkosi Mcaba | ||
Siyabonga Mpontshane | Lee Raoul Langeveldt | ||
Katlego Otladisa | Mervin Boji | ||
Monnapule Kenneth Saleng | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Sakhile Innocent Frances Maela | Andre De Jong | ||
Maliele Vincent Pule | Antonio Van Wyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại