![]() Promise Akinpelu 54 | |
![]() Alex Tamm 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 12 | T T B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
8 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B H B B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | B B B B T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại