![]() Marcelo Fernandez (Kiến tạo: Marcelo Perez) 5 | |
![]() Brahima Diarra (Thay: Thiemoko Diarra) 32 | |
![]() Marcelo Perez 38 | |
![]() Marcos Gomez 45+7' | |
![]() Wilson Samake (Thay: Salam Jiddou) 46 | |
![]() Marcelo Fernandez 58 | |
![]() Angel Lucena (Thay: Marcelo Perez) 70 | |
![]() Angel Lucena 71 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Moussa Diakite) 78 | |
![]() Gilberto Flores (Thay: Julio Enciso) 82 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Marcelo Fernandez) 88 | |
![]() Kevin Parzajuk (Thay: Diego Gomez) 88 | |
![]() Ibrahima Cisse 90+8' | |
![]() Cheickna Doumbia 90+8' | |
![]() Gustavo Caballero 90+12' | |
![]() Fode Doucoure 90+13' |
Thống kê trận đấu Paraguay U23 vs Mali U23
số liệu thống kê

Paraguay U23

Mali U23
41 Kiểm soát bóng 59
21 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 26
5 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paraguay U23 vs Mali U23
Paraguay U23 (4-4-2): Gatito (1), Alan Nunez (2), Fabián Balbuena (14), Ronaldo De Jesus (3), Daniel Rivas (4), Marcelo Fernandez (7), Marcos Gomez (6), Diego Gomez (8), Alexis Cantero (13), Marcelo Perez (18), Julio Enciso (15)
Mali U23 (4-1-2-3): Lassine Diarra (1), Ahmed Diomande (17), Ibrahima Cisse (5), Mamadou Tounkara (4), Fode Doucoure (2), Moussa Diakité (18), Salam Jiddou (10), Boubacar Traore (8), Coli Saco (6), Cheicka Doumbia (9), Thiemoko Diarra (11)

Paraguay U23
4-4-2
1
Gatito
2
Alan Nunez
14
Fabián Balbuena
3
Ronaldo De Jesus
4
Daniel Rivas
7
Marcelo Fernandez
6
Marcos Gomez
8
Diego Gomez
13
Alexis Cantero
18
Marcelo Perez
15
Julio Enciso
11
Thiemoko Diarra
9
Cheicka Doumbia
6
Coli Saco
8
Boubacar Traore
10
Salam Jiddou
18
Moussa Diakité
2
Fode Doucoure
4
Mamadou Tounkara
5
Ibrahima Cisse
17
Ahmed Diomande
1
Lassine Diarra

Mali U23
4-1-2-3
Thay người | |||
70’ | Marcelo Perez Angel Cardozo Lucena | 32’ | Thiemoko Diarra Brahima Diarra |
82’ | Julio Enciso Gilberto Flores | 46’ | Salam Jiddou Wilson Samake |
88’ | Diego Gomez Kevin Parzajuk | 78’ | Moussa Diakite Demba Diallo |
88’ | Marcelo Fernandez Gustavo Caballero |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Parzajuk | Oumar Coulibaly | ||
Rodrigo Frutos | Hamidou Diallo | ||
Gilberto Flores | Wilson Samake | ||
Fernando Roman | Issouf Sissokho | ||
Gustavo Caballero | Brahima Diarra | ||
Angel Cardozo Lucena | Demba Diallo | ||
Wilder Viera | Mohamed Cisset |
Nhận định Paraguay U23 vs Mali U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paraguay U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây Mali U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại