![]() Gustavo Caballero (Thay: Enso Gonzalez) 14 | |
![]() Marcelo Fernandez (Kiến tạo: Ronaldo de Jesus) 25 | |
![]() Gustavo Caballero 45+1' | |
![]() Omri Gandelman (Kiến tạo: Stav Lemkin) 53 | |
![]() Julio Enciso (Kiến tạo: Diego Gomez) 69 | |
![]() Adi Yona (Thay: Ido Shahar) 72 | |
![]() Elad Madmon (Thay: Dor Turgeman) 72 | |
![]() (Pen) Oscar Gloukh 80 | |
![]() Oscar Gloukh 80 | |
![]() Ethane Azoulay 81 | |
![]() Osher Davida (Thay: Liel Abada) 85 | |
![]() Kevin Parzajuk (Thay: Gustavo Caballero) 90 | |
![]() Fernando Roman (Thay: Marcelo Fernandez) 90 | |
![]() Gilberto Flores (Thay: Marcelo Perez) 90 | |
![]() Or Israelov (Thay: Stav Lemkin) 90 | |
![]() Fabian Balbuena (Kiến tạo: Diego Gomez) 90+3' | |
![]() Marcelo Fernandez 90+6' |
Thống kê trận đấu Israel U23 vs Paraguay U23
số liệu thống kê

Israel U23

Paraguay U23
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 15
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Israel U23 vs Paraguay U23
Israel U23 (4-4-2): Omer Yaacov Nir On (1), Noam Ben Harosh (12), Stav Lemkin (4), Shon Goldberg (3), Ilay Feingold (2), Ethane Azoulay (8), Omri Gandelman (6), Oscar Gloukh (10), Ido Shahar (17), Dor Turgeman (9), Liel Abada (11)
Paraguay U23 (4-4-2): Gatito (1), Alan Nunez (2), Fabián Balbuena (14), Ronaldo De Jesus (3), Daniel Rivas (4), Marcelo Perez (18), Diego Gomez (8), Marcos Gomez (6), Enso Gonzalez (11), Julio Enciso (15), Marcelo Fernandez (7)

Israel U23
4-4-2
1
Omer Yaacov Nir On
12
Noam Ben Harosh
4
Stav Lemkin
3
Shon Goldberg
2
Ilay Feingold
8
Ethane Azoulay
6
Omri Gandelman
10
Oscar Gloukh
17
Ido Shahar
9
Dor Turgeman
11
Liel Abada
7 2
Marcelo Fernandez
15
Julio Enciso
11
Enso Gonzalez
6
Marcos Gomez
8
Diego Gomez
18
Marcelo Perez
4
Daniel Rivas
3
Ronaldo De Jesus
14
Fabián Balbuena
2
Alan Nunez
1
Gatito

Paraguay U23
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Dor Turgeman Elad Madmon | 14’ | Kevin Parzajuk Gustavo Caballero |
72’ | Ido Shahar Adi Yona | 90’ | Marcelo Perez Gilberto Flores |
85’ | Liel Abada Osher Davida | 90’ | Gustavo Caballero Kevin Parzajuk |
90’ | Stav Lemkin Or Israelov | 90’ | Marcelo Fernandez Fernando Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Elad Madmon | Rodrigo Frutos | ||
Osher Davida | Gilberto Flores | ||
Niv Eliasi | Kevin Parzajuk | ||
Roy Revivo | Alexis Cantero | ||
Or Israelov | Fernando Roman | ||
Adi Yona | Gustavo Caballero | ||
Ayanaw Ferede | Wilder Viera |
Nhận định Israel U23 vs Paraguay U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel U23
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây Paraguay U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại