![]() Ido Shahar 16 | |
![]() Asahi Uenaka (Thay: Rihito Yamamoto) 46 | |
![]() Ayanaw Ferede (Thay: Ido Shahar) 46 | |
![]() Dor Turgeman (Thay: Elad Madmon) 46 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Fuki Yamada) 61 | |
![]() Adi Yona (Thay: Ethane Azoulay) 69 | |
![]() Ilay Feingold 71 | |
![]() Mao Hosoya (Thay: Ryotaro Araki) 79 | |
![]() Joel Chima Fujita (Thay: Sota Kawasaki) 79 | |
![]() Osher Davida (Thay: Omri Gandelman) 84 | |
![]() Mao Hosoya (Kiến tạo: Kein Sato) 90+1' |
Thống kê trận đấu Israel U23 vs Japan U23
số liệu thống kê

Israel U23

Japan U23
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Israel U23 vs Japan U23
Israel U23 (4-4-2): Omer Yaacov Nir On (1), Roy Revivo (5), Stav Lemkin (4), Shon Goldberg (3), Ilay Feingold (2), Ethane Azoulay (8), Omri Gandelman (6), Ido Shahar (17), Oscar Gloukh (10), Elad Madmon (13), Liel Abada (11)
Japan U23 (4-4-2): Leo Kokubo (1), Takashi Uchino (21), Kaito Suzuki (2), Ryuya Nishio (3), Seiji Kimura (5), Fuki Yamada (20), Rihito Yamamoto (7), Sota Kawasaki (6), Ryotaro Araki (13), Kein Sato (18), Shota Fujio (9)

Israel U23
4-4-2
1
Omer Yaacov Nir On
5
Roy Revivo
4
Stav Lemkin
3
Shon Goldberg
2
Ilay Feingold
8
Ethane Azoulay
6
Omri Gandelman
17
Ido Shahar
10
Oscar Gloukh
13
Elad Madmon
11
Liel Abada
9
Shota Fujio
18
Kein Sato
13
Ryotaro Araki
6
Sota Kawasaki
7
Rihito Yamamoto
20
Fuki Yamada
5
Seiji Kimura
3
Ryuya Nishio
2
Kaito Suzuki
21
Takashi Uchino
1
Leo Kokubo

Japan U23
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Elad Madmon Dor Turgeman | 46’ | Rihito Yamamoto Asahi Uenaka |
46’ | Ido Shahar Ayanaw Ferede | 61’ | Fuki Yamada Shunsuke Mito |
69’ | Ethane Azoulay Adi Yona | 79’ | Ryotaro Araki Mao Hosoya |
84’ | Omri Gandelman Osher Davida | 79’ | Sota Kawasaki Joel Chima Fujita |
Cầu thủ dự bị | |||
Niv Eliasi | Taishi Nozawa | ||
Osher Davida | Hiroki Sekine | ||
Dor Turgeman | Mao Hosoya | ||
Noam Ben Harosh | Asahi Uenaka | ||
Ayanaw Ferede | Kota Takai | ||
Adi Yona | Shunsuke Mito | ||
Or Israelov | Joel Chima Fujita |
Nhận định Israel U23 vs Japan U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel U23
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây Japan U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
U23 Châu Á
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại