Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Mustafa Saadoon 26 | |
![]() Mao Hosoya (Kiến tạo: Joel Chima Fujita) 28 | |
![]() Ridha Fadhil Abbas Mayali (Thay: Salem Ahmad) 34 | |
![]() Ryotaro Araki (Kiến tạo: Joel Chima Fujita) 42 | |
![]() Nihad Muhammad Owaid (Thay: Ali Al Mosawe) 46 | |
![]() Blnd Hassan (Thay: Hussein Amer Ojaimi) 60 | |
![]() Zaid Tahseen 66 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Fuki Yamada) 73 | |
![]() Shota Fujio 75 | |
![]() Sota Kawasaki (Thay: Kuryu Matsuki) 79 | |
![]() Kein Sato (Thay: Ryotaro Araki) 80 | |
![]() Muntadher Abdulameer (Thay: Ridha Fadhil Abbas Mayali) 82 | |
![]() Karrar Saad Mohsin Al-Kinani (Thay: Karrar Muhammad Al Mukhtar) 82 | |
![]() Ryuya Nishio (Thay: Ayumu Ohata) 90 | |
![]() Kotaro Uchino (Thay: Mao Hosoya) 90 |
Thống kê trận đấu Japan U23 vs Iraq U23


Diễn biến Japan U23 vs Iraq U23
Iraq có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này?
Shaun Evans ra hiệu cho Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iraq.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Iraq.
Nhật Bản thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Iraq.
Shaun Evans trao cho Nhật Bản quả phát bóng lên.
Shaun Evans đã trao cho Nhật Bản một quả phạt góc.
Nhật Bản đẩy bóng về phía trước nhờ công của Yu Hirakawa, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng đích.
Ryuya Nishio dự bị cho Ayumu Ohata ở Nhật Bản.
Kotaro Uchino dự bị cho Mao Hosoya ở Nhật Bản.
Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
Iraq có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân Nhật Bản không?
Shaun Evans ra hiệu cho Iraq được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
Iraq đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Muntadher Abdulameer đi chệch khung thành.
Iraq thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Nhật Bản.
Bóng an toàn khi Nhật Bản được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Karrar Muhammad Al Mukhtar đã đứng vững trở lại.
Iraq thay người thứ 5 với Karrar Saad Mohsin Al-Kinani vào thay Karrar Muhammad Al Mukhtar.
Muntadher Abdulameer vào sân thay cho Ridha Fadhil Abbas Mayali của Iraq.
Shaun Evans ra hiệu cho Nhật Bản hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Japan U23 vs Iraq U23
Thay người | |||
73’ | Fuki Yamada Shota Fujio | 34’ | Muntadher Abdulameer Ridha Fadhil Abbas Mayali |
79’ | Kuryu Matsuki Sota Kawasaki | 46’ | Ali Al Mosawe Nihad Muhammad Owaid |
80’ | Ryotaro Araki Kein Sato | 60’ | Hussein Amer Ojaimi Blnd Hassan |
90’ | Ayumu Ohata Ryuya Nishio | 82’ | Ridha Fadhil Abbas Mayali Muntadher Abdulameer |
90’ | Mao Hosoya Kotaro Uchino | 82’ | Karrar Muhammad Al Mukhtar Karrar Saad Mohsin Al-Kinani |
Cầu thủ dự bị | |||
Riku Handa | Kumel Saadi Latif Alrekabe | ||
Ryuya Nishio | Roman Doulashi | ||
Sota Kawasaki | Blnd Hassan | ||
Rihito Yamamoto | Nihad Muhammad Owaid | ||
Shota Fujio | Hassan Abbas | ||
Kein Sato | Amin Al Hamawi | ||
Taishi Brandon Nozawa | Muntadher Abdulameer | ||
Satoshi Tanaka | Ridha Fadhil Abbas Mayali | ||
Kaito Suzuki | Halo Fayaq | ||
Takashi Uchino | Karrar Saad Mohsin Al-Kinani | ||
Kotaro Uchino | |||
Taiki Yamada |
Nhận định Japan U23 vs Iraq U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Japan U23
Thành tích gần đây Iraq U23
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại