Shaun Evans ra hiệu cho Iraq hưởng quả đá phạt trực tiếp.
![]() Muntadher Mohammed (Kiến tạo: Ali Jassim) 14 | |
![]() (Pen) Ali Jassim 22 | |
![]() Abdullo Sharipov (Thay: Tokhirdzhon Tagoyzoda) 38 | |
![]() Muntadher Mohammed 45+3' | |
![]() Hussein Hassan 45+9' | |
![]() (Pen) Rustam Soirov 45+9' | |
![]() Hassan Khalid (Thay: Muntadher Abdulameer) 46 | |
![]() Hassan Khalid (Kiến tạo: Amin Al Hamawi) 56 | |
![]() Karrar Saad Mohsin Al-Kinani (Thay: Amin Al Hamawi) 64 | |
![]() Salem Ahmad (Thay: Ali Al Mosawe) 64 | |
![]() Azizbek Khaitov (Thay: Ruslan Khailoev) 69 | |
![]() Zaid Ismail (Thay: Hassan Khalid) 77 | |
![]() Karrar Saad Mohsin Al-Kinani (Kiến tạo: Ali Jassim) 87 | |
![]() Mekhron Madaminov (Thay: Shahrom Samiev) 89 | |
![]() Roman Doulashi (Thay: Josef Al Imam) 90 | |
![]() Mekhron Madaminov 90+5' | |
![]() Fakhriddin Aktamov 90+9' |
Thống kê trận đấu Tajikistan U23 vs Iraq U23


Diễn biến Tajikistan U23 vs Iraq U23
Iraq thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Tajikistan.
Shaun Evans ra hiệu cho Tajikistan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iraq.

Fakhriddin Aktamov (Tajikistan) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Iraq đá phạt.
Bóng an toàn khi Tajikistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Iraq được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Mục tiêu! Tajikistan rút ngắn tỷ số xuống 2-4 nhờ công của Mekhron Madaminov.
Shaun Evans trao cho Tajikistan quả phát bóng lên.
Shaun Evans ra hiệu cho Iraq hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Tajikistan có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Iraq không?
Shaun Evans ra hiệu cho Iraq được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên vào Tajikistan.
Roman Doulashi (Iraq) đã thay thế Josef Al Imam có thể bị chấn thương.
Josef Al Imam đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Asliddin Khabibulloev (Tajikistan) thực hiện lần thay người thứ ba, với Mekhron Madaminov thay cho Shahrom Samiev.
Ali Jassim chơi nhạc cụ với một pha kiến tạo xuất sắc.

Mục tiêu! Karrar Saad Mohsin Al-Kinani kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Iraq lên 1-4.
Iraq thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Tajikistan.
Quả phạt góc được trao cho Tajikistan.
Iraq được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Tajikistan U23 vs Iraq U23
Thay người | |||
38’ | Tokhirdzhon Tagoyzoda Abdullo Sharipov | 46’ | Zaid Ismail Hassan Khalid |
69’ | Ruslan Khailoev Azizbek Khaitov | 64’ | Ali Al Mosawe Salem Ahmad |
89’ | Shahrom Samiev Mekhron Madaminov | 64’ | Amin Al Hamawi Karrar Saad Mohsin Al-Kinani |
77’ | Hassan Khalid Zaid Ismail | ||
90’ | Josef Al Imam Roman Doulashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Safarmad Ghaforov | Kumel Saadi Latif Alrekabe | ||
Jonibek Sharipov | Hussein Amer Ojaimi | ||
Daler Sharipov | Roman Doulashi | ||
Alisher Shukurov | Blnd Hassan | ||
Mekhrubon Karimov | Hassan Abbas | ||
Mukhammadrabi Rakhmatulloev | Hassan Khalid | ||
Azizbek Khaitov | Ridha Fadhil Abbas Mayali | ||
Mekhron Madaminov | Salem Ahmad | ||
Bekmurod Khaytov | Zaid Ismail | ||
Jomi Nazarov | Karrar Saad Mohsin Al-Kinani | ||
Abdullo Sharipov |
Nhận định Tajikistan U23 vs Iraq U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tajikistan U23
Thành tích gần đây Iraq U23
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại