Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Banik Ostrava hôm nay 11-12-2021

Giải VĐQG Séc - Th 7, 11/12

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 3

Banik Ostrava

Banik Ostrava

Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 11/12/2021
Vòng 18 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Buchta (Kiến tạo: Azevedo)
19
David Lischka
25
Nemanja Kuzmanovic
32
Dominik Kostka
35
Jan Jerabek
48
Collins Sor
76

Thống kê trận đấu Pardubice vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Banik Ostrava
Banik Ostrava
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Banik Ostrava

Pardubice (4-5-1): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Jan Jerabek (14), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Mojmir Chytil (23), Filip Cihak (8), Samuel Simek (11), Emil Tischler (12), Cadu (20), Pavel Cerny (9)

Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Daniel Tetour (6), Filip Kaloc (22), David Buchta (9), Nemanja Kuzmanovic (11), Azevedo (91), Jiri Klima (21)

Pardubice
Pardubice
4-5-1
22
Jiri Letacek
26
Dominik Kostka
14
Jan Jerabek
6
Martin Toml
3
Tomas Celustka
23
Mojmir Chytil
8
Filip Cihak
11
Samuel Simek
12
Emil Tischler
20
Cadu
9
Pavel Cerny
21
Jiri Klima
91
Azevedo
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
22
Filip Kaloc
6
Daniel Tetour
25
Jiri Fleisman
19
David Lischka
23
Jaroslav Svozil
77
Gigli Ndefe
30
Viktor Budinsky
Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người
26’
Samuel Simek
Lukas Matejka
63’
Nemanja Kuzmanovic
Ladislav Almasi
59’
Cadu
David Huf
63’
Azevedo
Collins Sor
82’
Mojmir Chytil
Lukas Cerv
82’
David Buchta
Roman Potocny
82’
Pavel Cerny
Adam Lupac
82’
Gigli Ndefe
Jan Juroska
82’
Jiri Klima
Lukas Budinsky
Cầu thủ dự bị
Lukas Matejka
Ladislav Almasi
Martin Sejvl
Radovan Murin
Jan Halasz
Collins Sor
Jakub Markovic
Roman Potocny
Lukas Cerv
Jakub Pokorny
David Huf
Jan Juroska
Adam Lupac
Lukas Budinsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
15/08 - 2021
11/12 - 2021
11/09 - 2022
04/03 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X