![]() Christos Zafeiris 33 | |
![]() (Pen) Ivan Schranz 51 | |
![]() Kamil Vacek 59 | |
![]() Mojmir Chytil (Kiến tạo: Christos Zafeiris) 60 | |
![]() Andre Leipold (Thay: Filip Brdicka) 66 | |
![]() Dominique Simon (Thay: Laurent Kissiedou) 66 | |
![]() Vaclav Jindra (Thay: Lukas Fila) 70 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Lukas Provod) 72 | |
![]() Giannis-Fivos Botos (Thay: Mojmir Chytil) 72 | |
![]() David Moses (Thay: Oscar Dorley) 81 | |
![]() Vasil Kusej (Thay: Ivan Schranz) 82 | |
![]() Stepan Chaloupek (Thay: Christos Zafeiris) 88 | |
![]() Jakub Tecl (Thay: Samuel Simek) 90 | |
![]() Stepan Machu (Thay: Yahaya Mohammed Marzuq) 90 | |
![]() Vojtech Vorel 90+1' |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague
số liệu thống kê

Pardubice

Slavia Prague
32 Kiểm soát bóng 68
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 22
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague
Pardubice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (42), Enyiazu Chukwuebuka (2), David Simek (4), Eldar Sehic (44), Lukas Fila (37), Kamil Vacek (7), Samuel Simek (26), Filip Brdicka (29), Abdoull Tanko (28), Laurent Kissiedou (10), Mohammed Yahaya (11)
Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Mojmír Chytil (13), Lukáš Provod (17), Ivan Schranz (26)

Pardubice
4-2-3-1
42
Vojtech Vorel
2
Enyiazu Chukwuebuka
4
David Simek
44
Eldar Sehic
37
Lukas Fila
7
Kamil Vacek
26
Samuel Simek
29
Filip Brdicka
28
Abdoull Tanko
10
Laurent Kissiedou
11
Mohammed Yahaya
26
Ivan Schranz
17
Lukáš Provod
13
Mojmír Chytil
12
Malick Diouf
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Douděra
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
36
Jindřich Staněk

Slavia Prague
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Filip Brdicka Andre Leipold | 72’ | Lukas Provod Ondřej Lingr |
66’ | Laurent Kissiedou Dominique Simon | 72’ | Mojmir Chytil Giannis-Fivos Botos |
70’ | Lukas Fila Vaclav Jindra | 81’ | Oscar Dorley David Moses |
82’ | Ivan Schranz Vasil Kusej |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stejskal | Jakub Markovic | ||
Vaclav Jindra | Tomáš Chorý | ||
Andre Leipold | Vasil Kusej | ||
Daniel Pandula | Ondřej Lingr | ||
Adam Fousek | David Moses | ||
Dominique Simon | Giannis-Fivos Botos | ||
Tomas Koukola | Simion Michez | ||
Jakub Tecl | David Pech | ||
Stepan Machu | Ondrej Zmrzly | ||
Diego Velasquez | Divine Teah | ||
Stepan Chaloupek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại