Thứ Bảy, 28/06/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Nomme Kalju FC hôm nay 30-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 30/3

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 1-1
T7, 17:30 30/03/2024
Vòng 4 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kevin Kauber
19
(Pen) Alex Tamm
25
Daniil Tarassenkov (Thay: Danyl Mashchenko)
46
Promise Akinpelu (Thay: Mihhail Orlov)
46
Rommi Siht (Thay: Nikita Komissarov)
66
Ronaldo Tiismaa (Thay: Enrico Veensalu)
74
Alex Tamm
79
Robin Limberg (Thay: Mathias Villota)
84
Joonas Sild (Thay: Sander Kapper)
86
Koki Hayashi (Thay: Alex Matthias Tamm)
89

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
16/10 - 2021
13/03 - 2022
30/04 - 2022
29/07 - 2022
16/09 - 2022
16/03 - 2023
07/06 - 2023
19/08 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024
03/07 - 2024
15/09 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
28/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia1914232944T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn1812242338T T B T B
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1912251638T T T B H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond1811251435T B T T T
5Narva TransNarva Trans1810171031T T B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool174211-1614H B B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev172114-437B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X