Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Talinna Kalev hôm nay 13-05-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 13/5

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

0 : 2

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 13/05/2023
Vòng 12 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hendrik Vainu
36
Ott Nomm (Thay: Sander Kapper)
39
Vadim Mihhailov (Thay: Taavi Jurisoo)
46
Ramol Sillamaa (Thay: Arseni Kovaltsuk)
64
Foday Trawally (Thay: Sander Sinilaid)
64
Foday Trawally
69
Foday Trawally
75
Joonas Sild (Thay: Enrico Veensalu)
76
Mathias Villota (Thay: Ronaldo Tiismaa)
76
Robin Limberg (Thay: Kevin Kauber)
79
Ranet Ristikivi (Thay: Reno Mark)
79

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2022
25/05 - 2022
26/08 - 2022
01/10 - 2022
02/04 - 2023
13/05 - 2023
22/07 - 2023
21/10 - 2023
07/04 - 2024
29/06 - 2024
01/09 - 2024
04/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X