- Samuel Essende (Thay: Ebenezer Assifuah)9
- Antoine Batisse45+1'
- Samuel Essende63
- Jean Lambert Evans (Thay: Romain Armand)65
- Farid El Melali (Thay: Mahamadou Dembele)65
- Eddy Sylvestre (Thay: David Gomis)65
- Farid El Melali (Kiến tạo: Samuel Essende)79
- Jared Khasa (Thay: Jean Lambert Evans)83
- Samuel Essende (Kiến tạo: Jared Khasa)84
- Mateo Pavlovic8
- Mattheo Xantippe57
- Bongani Zungu66
- Bongani Zungu66
- Jessy Bennet (Thay: Chadrac Akolo)71
- Fofana Doums (Thay: Kader Bamba)81
- Mustapha Sangare (Thay: Eddy Gnahore)87
Thống kê trận đấu Pau FC vs Amiens
số liệu thống kê
Pau FC
Amiens
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pau FC vs Amiens
Pau FC (3-4-2-1): Stefan Bajic (50), Mahamadou Dembele (8), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Erwin Koffi (7), Denis Will Poha (22), Ebenezer Assifuah (18), Kenji Van Boto (14), David Gomis (28), Victor Lobry (19), Romain Armand (9)
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Mateo Pavlovic (14), Bongani Zungu (25), Mamadou Fofana (2), Owen Gene (36), Mathis Lachuer (20), Eddy Gnahore (24), Kader Bamba (7), Mattheo Xantippe (32), Toluwalase Arokodare (9), Chadrac Akolo (19)
Pau FC
3-4-2-1
50
Stefan Bajic
8
Mahamadou Dembele
4
Laglais Xavier Kouassi
17
Antoine Batisse
7
Erwin Koffi
22
Denis Will Poha
18
Ebenezer Assifuah
14
Kenji Van Boto
28
David Gomis
19
Victor Lobry
9
Romain Armand
19
Chadrac Akolo
9
Toluwalase Arokodare
32
Mattheo Xantippe
7
Kader Bamba
24
Eddy Gnahore
20
Mathis Lachuer
36
Owen Gene
2
Mamadou Fofana
25
Bongani Zungu
14
Mateo Pavlovic
1
Regis Gurtner
Amiens
3-5-2
Thay người | |||
9’ | Ebenezer Assifuah Samuel Essende | 71’ | Chadrac Akolo Jessy Bennet |
65’ | David Gomis Eddy Sylvestre | 81’ | Kader Bamba Fofana Doums |
65’ | Jared Khasa Jean Lambert Evans | 87’ | Eddy Gnahore Mustapha Sangare |
65’ | Mahamadou Dembele Farid El Melali | ||
83’ | Jean Lambert Evans Jared Khasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Bertrand | Yohan Thuram Ulien | ||
Abdourahmane Ndiaye | Harouna Sy | ||
Eddy Sylvestre | Gaoussou Traore | ||
Jean Lambert Evans | Jessy Bennet | ||
Farid El Melali | Mathieu Dossevi | ||
Samuel Essende | Mustapha Sangare | ||
Jared Khasa | Fofana Doums |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại