Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Julien Faussurier 3 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou 17 | |
![]() (Pen) Henri Saivet 53 | |
![]() Clement Rodrigues 63 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Moussa Sylla) 63 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Louis Mouton) 72 | |
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Charles Boli) 74 | |
![]() Maxime Etuin (Thay: Gabriel Bares) 77 | |
![]() Axel Urie (Thay: Isaac Matondo) 77 | |
![]() Tom Lebeau (Thay: Alexandre Phliponeau) 77 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Louis Mouton) 79 | |
![]() Maxime Etuin (Thay: Gabriel Bares) 79 | |
![]() Axel Urie (Thay: Isaac Matondo) 79 | |
![]() Tom Lebeau (Thay: Alexandre Phliponeau) 79 | |
![]() Johann Obiang (Thay: Charles Boli) 81 | |
![]() Tom Lebeau 85 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Clement Rodrigues) 88 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Concarneau


Diễn biến Pau FC vs Concarneau
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

Thẻ vàng dành cho Tom Lebeau.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Johann Obiang.
Charles Boli sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Johann Obiang.
Alexandre Phliponeau rời sân và được thay thế bởi Tom Lebeau.
Alexandre Phliponeau rời sân và được thay thế bởi Tom Lebeau.
Isaac Matondo rời sân và được thay thế bởi Axel Urie.
Isaac Matondo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Isaac Matondo rời sân và được thay thế bởi Axel Urie.
Gabriel Bares rời sân và được thay thế bởi Maxime Etuin.
Gabriel Bares sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gabriel Bares rời sân và được thay thế bởi Maxime Etuin.
Louis Mouton rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Charles Boli đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Yanis Begraoui đã trúng mục tiêu!

Điểm G O O O O A A A L Pau.
Louis Mouton rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Yanis Begraoui.
Đội hình xuất phát Pau FC vs Concarneau
Pau FC (4-3-1-2): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Xavier Kouassi (4), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Louis Mouton (13), Henri Saivet (8), Charles Boli (70), Steeve Beusnard (21), Khalid Boutaib (10), Moussa Sylla (7)
Concarneau (4-2-3-1): Esteban Salles (30), Julien Faussurier (33), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Alec Georgen (2), Alexandre Philiponeau (6), Gabriel Bares (15), Kandet Diawara (19), Clement Rodrigues (22), Isaac Matondo (7), Pape Ibnou Ba (14)


Thay người | |||
63’ | Moussa Sylla Yanis Begraoui | 77’ | Isaac Matondo Axel Urie |
72’ | Louis Mouton Sessi D'Almeida | 77’ | Gabriel Bares Maxime Etuin |
81’ | Charles Boli Johann Obiang | 77’ | Alexandre Phliponeau Tom Lebeau |
88’ | Clement Rodrigues Noha Ndombasi Nlandu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mons Bassouamina | Rudy Boulais | ||
Yanis Begraoui | Axel Urie | ||
Oumar Ngom | Noha Ndombasi Nlandu | ||
Sessi D'Almeida | Baptiste Mouazan | ||
Noe Sow | Maxime Etuin | ||
Johann Obiang | Tom Lebeau | ||
Mehdi Jeannin | Issouf Paro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Concarneau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại