- Muhammed Akarslan66
- Nemanja Nikolic (Thay: Leandro Kappel)69
- Hasan Kilic (Thay: Enes Keskin)69
- Oltan Karakullukcu (Thay: Gorkem Bitin)74
- Roland Andras Ugrai (Thay: Muhammed Akarslan)75
- Samet Asatekin (Thay: Adrien Regattin)90
- Ibrahima Balde24
- Guy Lucien Michel Landel29
- Gokhan Alsan49
- Dejvi Bregu (Thay: Furkan Demir)62
- Ozan Papaker (Thay: Ibrahima Balde)62
- Burak Asan (Thay: Melih Okutan)70
- Eray Ataseven (Thay: Gokhan Alsan)87
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Boluspor
số liệu thống kê
Pendikspor
Boluspor
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Boluspor
Thay người | |||
69’ | Enes Keskin Hasan Kilic | 62’ | Furkan Demir Dejvi Bregu |
69’ | Leandro Kappel Nemanja Nikolic | 62’ | Ibrahima Balde Ozan Papaker |
74’ | Gorkem Bitin Oltan Karakullukcu | 70’ | Melih Okutan Burak Asan |
75’ | Muhammed Akarslan Roland Andras Ugrai | 87’ | Gokhan Alsan Eray Ataseven |
90’ | Adrien Regattin Samet Asatekin |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Aksit | Burak Asan | ||
Ruhan Arda Aksoy | Eray Ataseven | ||
Samet Asatekin | Ensar Bilir | ||
Oltan Karakullukcu | Dejvi Bregu | ||
Umut Yasar Kececi | Arda Koksal | ||
Hasan Kilic | Ozan Papaker | ||
Nemanja Nikolic | Erdem Can Polat | ||
Ferhat Oztorun | Gentian Selmani | ||
Khaly Thiam | Ercan Yazici | ||
Roland Andras Ugrai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 9 | 35 | H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | H T T H H |
3 | Fatih Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | T T B H T |
4 | Erzurum FK | 17 | 9 | 2 | 6 | 8 | 29 | B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | T T T T B |
6 | Igdir FK | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B B B T |
7 | Corum FK | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 6 | 24 | T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 5 | 24 | B H T B H |
10 | Manisa FK | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B B B T |
11 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
12 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T H |
13 | Esenler Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B B T H |
14 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H H T B |
15 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
16 | Amed Sportif | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T T H |
17 | Sanliurfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -2 | 21 | T B B B T |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H T B T H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | -45 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại