Thứ Hai, 07/07/2025
Sam Kerr (Kiến tạo: Steph Catley)
51
(og) Randle Dominique
54
Katrina Guillou (Thay: Chandler Mcdaniel)
59
Malea Cesar (Thay: Eva Silva Madarang)
59
Emily van Egmond
67
Anicka Castaneda (Thay: Sara Castaneda)
71
Tara Shelton (Thay: Carleigh Frilles)
71
Courtney Nevin (Thay: Steph Catley)
71
Cortnee Vine (Thay: Kyah Simon)
71
Holly Mcnamara (Thay: Caitlin Foord)
71
Remy Siemsen (Thay: Sam Kerr)
80
Kyra Cooney-Cross (Thay: Tameka Yallop)
81
Camille Rodriguez (Thay: Jessica Miclat)
86
Mary Fowler
88
Ellie Carpenter
90+3'

Thống kê trận đấu Philippines Women vs Australia

số liệu thống kê
Philippines Women
Philippines Women
Australia
Australia
37 Kiểm soát bóng 63
6 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 16
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
25 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Philippines Women vs Australia

Tất cả (127)
90+3' Ellie Carpenter (Australia) đã nhận thẻ vàng từ Chieh Wang.

Ellie Carpenter (Australia) đã nhận thẻ vàng từ Chieh Wang.

90+3'

Philippines cần phải thận trọng. Australia được hưởng quả ném biên tấn công.

90+1'

Chieh Wang ra hiệu cho Philippines một quả phạt trực tiếp.

90+1'

Chieh Wang ra hiệu cho Australia ném biên bên phần sân của Philippines.

90+1'

Australia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Philippines.

90'

Quả phát bóng lên cho Philippines tại Mumbai Football Arena.

90'

Australia đang tiến lên phía trước và Tameka Yallop thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.

89'

Australia được hưởng quả phạt góc do Chieh Wang thực hiện.

88'

Ném biên Úc.

88' Vào! Australia kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công Mary Fowler.

Vào! Australia kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công Mary Fowler.

87'

Liệu Australia có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Philippines?

86'

Camille Rodriguez dự bị cho Jessica Miclat cho Philippines.

85'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Philippines!

84'

Chieh Wang thưởng cho Philippines một quả phát bóng lên.

83'

Quả phạt góc cho Australia.

82'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Philippines.

82'

Chieh Wang ra hiệu cho Australia ném biên bên phần sân của Philippines.

81'

Philippines có một quả phát bóng lên.

81'

Tameka Yallop của Australia bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.

81'

Tony Gustavsson (Australia) thay người thứ năm, Kyra Cooney-Cross thay cho Tameka Yallop.

80'

Remy Siemsen sẽ thay thế Sam Kerr cho Australia tại Mumbai Football Arena.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Nữ Châu Á Asian Cup
24/01 - 2022

Thành tích gần đây Philippines Women

Nữ Châu Á Asian Cup
05/07 - 2025
02/07 - 2025
29/06 - 2025
Olympic bóng đá nữ
01/11 - 2023
29/10 - 2023
Nữ Asiad
30/09 - 2023
28/09 - 2023
22/09 - 2023

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup

Bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bhutan WBhutan W000000
2Iran WIran W000000
3Jordan WJordan W000000
4Lebanon WLebanon W000000
5Singapore WSingapore W000000
Bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1India WIndia W44002312T T T T
2Thailand WThailand W4301219T T T B
3Timor-Leste WTimor-Leste W4112-64H B B T
4Iraq WIraq W4112-94H T B B
5Mongolia WMongolia W4004-290B B B B
Bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bangladesh WomenBangladesh Women3300159T T T
2Myanmar WMyanmar W3201136T B T
3Bahrain WomenBahrain Women3012-131B H B
4Turkmenistan WTurkmenistan W3012-151B H B
Bảng D
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chinese Taipei WChinese Taipei W3300129T T T
2Pakistan WPakistan W3201-56B T T
3Indonesia WomenIndonesia Women3102-23T B B
4KyrgyzstanKyrgyzstan3003-50B B B
Bảng E
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vietnam WVietnam W3300179T T T
2UAE WUAE W3111-14H B T
3GuamGuam3111-14H T B
4MaldivesMaldives3003-150B B B
Bảng F
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Uzbekistan WUzbekistan W3210199T T H
2Nepal WNepal W3210156T T H
3Laos WLaos W3102-143B B T
4Sri LankaSri Lanka3003-200B B B
Bảng G
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philippines WPhilippines W3300109T T T
2Hong Kong WHong Kong W311104H T B
3CampuchiaCampuchia3111-54H B T
4Cambodia WCambodia W000000
5Saudi Arabia WSaudi Arabia W3003-50B B B
Bảng H
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North Korea WNorth Korea W3300189T T T
2Malaysia WMalaysia W3201-46T T B
3Palestine WomenPalestine Women3102-83B B T
4Tajikistan WomenTajikistan Women3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X