![]() Sam Oltina 13 | |
![]() Safy Yue 15 | |
![]() Bounphachan Bounkong (Kiến tạo: Kydavone Souvanny) 45+2' | |
![]() Muslim Yeu (Thay: Sam Oltina) 46 | |
![]() Chanchav Choun (Thay: Sokhay Chhom) 46 | |
![]() Lim Pisoth (Thay: Safy Yue) 46 | |
![]() Lim Pisoth (Kiến tạo: Fareed Sadat) 54 | |
![]() Chitpasong Latthachack (Thay: Aee Soe) 57 | |
![]() Manolom Phetphakdy (Thay: Somsavath Sophabmixay) 57 | |
![]() Lim Pisoth (Kiến tạo: Fareed Sadat) 62 | |
![]() Kittisak Phomvongsa 63 | |
![]() Fareed Sadat 65 | |
![]() Kydavone Souvanny 67 | |
![]() Outthilath Nammakhoth (Thay: Solasak Thilavong) 68 | |
![]() Phetsivilay Kaharn (Thay: Thipphachanh Inthavong) 68 | |
![]() Ponvuthy Pov (Thay: Seut Baraing) 80 | |
![]() Kydavone Souvanny 81 | |
![]() Hanthavong Sengdaovy (Thay: Loungeleuang Keophouvong) 86 | |
![]() Sath Rozak (Thay: Fareed Sadat) 90 |
Thống kê trận đấu Phnom Penh vs Young Elephant
số liệu thống kê

Phnom Penh

Young Elephant
46 Kiểm soát bóng 54
26 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Phnom Penh vs Young Elephant
Thay người | |||
46’ | Sam Oltina Muslim Yeu | 57’ | Somsavath Sophabmixay Manolom Phetphakdy |
46’ | Safy Yue Lim Pisoth | 57’ | Aee Soe Chitpasong Latthachack |
46’ | Sokhay Chhom Chanchav Choun | 68’ | Solasak Thilavong Outthilath Nammakhoth |
80’ | Seut Baraing Ponvuthy Pov | 68’ | Thipphachanh Inthavong Phetsivilay Kaharn |
90’ | Fareed Sadat Sath Rozak | 86’ | Loungeleuang Keophouvong Hanthavong Sengdaovy |
Cầu thủ dự bị | |||
Muslim Yeu | Sengvilay Chanthasili | ||
Navin Chem | Somxay Keohanam | ||
Lim Pisoth | Thanouthong Kietnalonglop | ||
Pich Koeut | Outthilath Nammakhoth | ||
Mean Hanh | Vannasone Douangmaity | ||
Devid Yem | Phetsivilay Kaharn | ||
Sath Rozak | Hanthavong Sengdaovy | ||
Ponvuthy Pov | Manolom Phetphakdy | ||
Chanchav Choun | Chanthaphone Waenvongsoth | ||
Chitpasong Latthachack |
Nhận định Phnom Penh vs Young Elephant
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Phnom Penh
VĐQG Campuchia
Thành tích gần đây Young Elephant
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại