![]() Bounphachan Bounkong (Kiến tạo: Ryouta Yanagisono) 5 | |
![]() Andre Moritz 45 | |
![]() Sahil Suhaimi 45+2' | |
![]() Muhammad Shawal Anuar (Thay: Andre Moritz) 53 | |
![]() Loungeleuang Keophouvong (Thay: Sengvilay Chanthasili) 56 | |
![]() Chanthaphone Waenvongsoth (Thay: Kydavone Souvanny) 57 | |
![]() Sahil Suhaimi 65 | |
![]() Vannasone Douangmaity (Thay: Aee Soe) 76 | |
![]() Pedro Gomes Bortoluzo 78 | |
![]() Lionel Tan 80 | |
![]() Zulfahmi Arifin (Thay: Sahil Suhaimi) 83 | |
![]() Farhan Zulkifli (Thay: Amy Recha Pristifana Samion) 83 | |
![]() Kittisak Phomvongsa (Thay: Aphixay Thanakhanty) 85 | |
![]() Somxay Keohanam (Thay: Ryouta Yanagisono) 85 | |
![]() Muhammad Shahfiq bin Ghani (Thay: Pedro Gomes Bortoluzo) 86 |
Thống kê trận đấu Young Elephant vs Hougang United FC
số liệu thống kê

Young Elephant

Hougang United FC
16 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 26
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Elephant vs Hougang United FC
Thay người | |||
56’ | Sengvilay Chanthasili Loungeleuang Keophouvong | 53’ | Andre Moritz Muhammad Shawal Anuar |
57’ | Kydavone Souvanny Chanthaphone Waenvongsoth | 83’ | Sahil Suhaimi Zulfahmi Arifin |
76’ | Aee Soe Vannasone Douangmaity | 83’ | Amy Recha Pristifana Samion Farhan Zulkifli |
85’ | Aphixay Thanakhanty Kittisak Phomvongsa | 86’ | Pedro Gomes Bortoluzo Muhammad Shahfiq bin Ghani |
85’ | Ryouta Yanagisono Somxay Keohanam |
Cầu thủ dự bị | |||
Solasak Thilavong | Muhammad Shahfiq bin Ghani | ||
Kittisak Phomvongsa | Muhammad Shawal Anuar | ||
Somxay Keohanam | Muhammad Afiq Bin Mat Noor | ||
Vannasone Douangmaity | Fabian Kwok | ||
Phetsivilay Kaharn | Muhammad Muhaimin Bin Suhaimi | ||
Loungeleuang Keophouvong | Amir Zalani | ||
Manolom Phetphakdy | Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed | ||
Chanthaphone Waenvongsoth | Jordan Vestering | ||
Chitpasong Latthachack | Zulfahmi Arifin | ||
Somsavath Sophabmixay | Farhan Zulkifli |
Nhận định Young Elephant vs Hougang United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Elephant
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại