Tenerife có một quả phát bóng lên.
![]() Daniel Ojeda (Kiến tạo: Jose Naranjo) 27 | |
![]() Ivan Romero (Kiến tạo: Nacho Martinez) 39 | |
![]() Jordan Lukaku 50 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Eduardo Espiau) 61 | |
![]() Derik Lacerda (Thay: Yuri) 61 | |
![]() Alex Corredera (Thay: Pablo Larrea) 64 | |
![]() Derik Lacerda 68 | |
![]() Moi (Thay: Jordan Lukaku) 74 | |
![]() Jeremy Mellot (Thay: Aitor Bunuel) 75 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Teto) 75 | |
![]() Alex Corredera 77 | |
![]() Alexandru Pascanu 81 | |
![]() Waldo Rubio (Kiến tạo: Ivan Romero) 82 | |
![]() Heri (Thay: Daniel Ojeda) 85 | |
![]() Javier Alonso (Thay: Ivan Romero) 85 | |
![]() Aldair (Thay: Paris Adot) 85 | |
![]() Aldair 90+2' | |
![]() Aitor Sanz 90+6' | |
![]() Heri 90+8' |
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Tenerife


Diễn biến Ponferradina vs Tenerife
Đá phạt cho Ponferradina trong hiệp của họ.

Heriberto Tavares của Ponferradina đã bị Damaso Arcediano Monescillo phạt thẻ vàng đầu tiên.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho Tenerife một quả phạt trực tiếp.
Tenerife có một quả phát bóng lên.
Ponferradina đang dồn về phía trước nhưng cú dứt điểm của Kelechi Nwakali lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Ponferradina đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

Aitor Sanz (Tenerife) đã nhận thẻ vàng từ Damaso Arcediano Monescillo.
Ném biên dành cho Ponferradina ở gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Ponferradina.
Quả phát bóng lên cho Tenerife tại Estadio El Toralin.
Waldo Rubio thay cho Ponferradina tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên dành cho Ponferradina ở Ponferrada.
Ponferradina được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Ponferradina trong hiệp của họ.

Tại Estadio El Toralin, Aldair Neves Paulo Faustino đã phải nhận thẻ vàng vì đội nhà.
Tại Ponferrada, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Đá phạt cho Tenerife ở phần sân của Ponferradina.
Bóng đi ra khỏi khung thành đội Tenerife phát bóng lên.
Waldo Rubio của Ponferradina giải phóng tại Estadio El Toralin. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Ponferradina trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Tenerife
Ponferradina (4-2-3-1): Giorgi Makaridze (13), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Jose Maria Amo (5), Jordan Lukaku (12), Erik Moran (18), Kelechi Nwakali (11), Daniel Ojeda (7), Yuri (10), Jose Naranjo (20), Eduardo Espiau (19)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Aitor Bunuel (2), Carlos Ruiz (14), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Teto (31), Pablo Larrea (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Waldo Rubio (17), Enric Gallego (18), Ivan Romero de Avila Araque (19)


Thay người | |||
61’ | Eduardo Espiau Hugo Vallejo | 64’ | Pablo Larrea Alex Corredera |
61’ | Yuri Derik Lacerda | 75’ | Aitor Bunuel Jeremy Mellot |
74’ | Jordan Lukaku Moi | 75’ | Teto Arvin Appiah |
85’ | Paris Adot Aldair | 85’ | Ivan Romero Javi Alonso |
85’ | Daniel Ojeda Heri |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldair | Ibra Barry | ||
Hugo Vallejo | Alassan Alassan | ||
Juan Alvarez Klein | David Rodriguez | ||
Moi | Jeremy Mellot | ||
Sabit Abdulai | Arvin Appiah | ||
Ibrahim Janis | Andoni Lopez | ||
Adrian Castellano | Javi Alonso | ||
Ricard Pujol | Alex Corredera | ||
Derik Lacerda | Javier Diaz | ||
Adrian Dieguez | Borja Garces | ||
Heri | |||
Alex Bano |
Nhận định Ponferradina vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại