- Jeh17
- Elvis (Thay: Gabriel Novaes)64
- Hudson Alexandre Batista da Silva (Thay: Emerson)65
- Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Iago Angelo Dias)76
- Everton Sidnei de Brito (Thay: Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos)82
- Matheus Bueno69
- Marlon Roberto (Thay: Heitor)81
- Reinaldo (Thay: Joao Victor)84
- Pierre (Thay: Luan Dias)85
- Bruno Mendes (Thay: Caio Dantas)90
- Lucas Araujo (Thay: Matheus Bueno)90
Thống kê trận đấu Ponte Preta vs Guarani
số liệu thống kê
Ponte Preta
Guarani
49 Kiểm soát bóng 51
24 Phạm lỗi 11
33 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ponte Preta vs Guarani
Ponte Preta (4-3-3): Luan Fernandes Ribeiro (30), Joilson (13), Nilson Junior (44), Joao Gabriel (20), Emerson (18), Castro (15), Luiz Felipe (14), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (7), Iago Angelo Dias (11), Gabriel Novaes (35), Jeh (9)
Guarani (4-4-2): Vladimir (89), Douglas (23), Matheus Salustiano (13), Jefferson (17), Heitor (2), Pacheco (28), Gabriel Bispo (33), Matheus Bueno (18), Luan Dias (10), Joao Victor (19), Caio Dantas (99)
Ponte Preta
4-3-3
30
Luan Fernandes Ribeiro
13
Joilson
44
Nilson Junior
20
Joao Gabriel
14
Luiz Felipe
18
Emerson
15
Castro
7
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos
11
Iago Angelo Dias
35
Gabriel Novaes
9
Jeh
99
Caio Dantas
10
Luan Dias
19
Joao Victor
18
Matheus Bueno
33
Gabriel Bispo
2
Heitor
28
Pacheco
17
Jefferson
13
Matheus Salustiano
23
Douglas
89
Vladimir
Guarani
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Gabriel Novaes Elvis | 81’ | Heitor Marlon Roberto |
65’ | Emerson Hudson Alexandre Batista da Silva | 84’ | Joao Victor Reinaldo |
76’ | Iago Angelo Dias Wellison Matheus Rodriguez Regis | 85’ | Luan Dias Pierre |
82’ | Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos Everton | 90’ | Matheus Bueno Lucas Araujo |
90’ | Caio Dantas Bruno Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Willian | Douglas Borges | ||
Igor | Emerson Barbosa Rodrigues dos Santos | ||
Mateus Silva | Yan Henrique | ||
Sergio Raphael | Matheus Mancini | ||
Elvis | Lucas Adell | ||
Renato | Lucas Araujo | ||
Ramon | Pierre | ||
Everton | Estevao | ||
Gabriel Risso | Reinaldo | ||
Guilherme Portuga | Marlon Roberto | ||
Wellison Matheus Rodriguez Regis | Bruno Mendes | ||
Hudson Alexandre Batista da Silva | Lohan do Santos Freire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Ponte Preta
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại