![]() Darragh Burns (Kiến tạo: Dawson Devoy) 19 | |
![]() Recco Hackett-Fairchild (Kiến tạo: Jay Mingi) 22 | |
![]() (Pen) Colby Bishop 35 | |
![]() Joshua McEachran 38 | |
![]() Conor Grant (Thay: Joshua McEachran) 46 | |
![]() (Pen) Colby Bishop 48 | |
![]() Connor Ogilvie (Thay: Denver Hume) 59 | |
![]() Mohamed Eisa (Kiến tạo: Nathan Holland) 61 | |
![]() Louie Barry (Thay: Darragh Burns) 69 | |
![]() Ethan Robson (Thay: Bradley Johnson) 71 | |
![]() Ryan Tunnicliffe (Thay: Zak Swanson) 81 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Jay Mingi) 81 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Zak Swanson) 81 | |
![]() Ryan Tunnicliffe (Thay: Jay Mingi) 81 | |
![]() Will Grigg (Thay: Tennai Watson) 82 | |
![]() Henry Lawrence 82 | |
![]() Henry Lawrence (Thay: Mohamed Eisa) 82 | |
![]() Will Grigg (Thay: Mohamed Eisa) 82 | |
![]() Henry Lawrence (Thay: Tennai Watson) 82 | |
![]() Henry Lawrence 89 |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Milton Keynes Dons
số liệu thống kê

Portsmouth

Milton Keynes Dons
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Milton Keynes Dons
Portsmouth (3-4-1-2): Josh Griffiths (1), Sean Raggett (20), Michael Morrison (28), Clark Robertson (4), Zak Swanson (2), Denver Hume (3), Marlon Pack (7), Jay Mingi (25), Recco Hackett-Fairchild (18), Ronan Curtis (11), Colby Bishop (9)
Milton Keynes Dons (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Tennai Watson (2), Warren O'Hora (5), Jack Tucker (4), Daniel Harvie (21), Josh McEachran (6), Bradley Johnson (14), Darragh Burns (20), Dawson Devoy (28), Nathan Holland (11), Mohamed Eisa (10)

Portsmouth
3-4-1-2
1
Josh Griffiths
20
Sean Raggett
28
Michael Morrison
4
Clark Robertson
2
Zak Swanson
3
Denver Hume
7
Marlon Pack
25
Jay Mingi
18
Recco Hackett-Fairchild
11
Ronan Curtis
9 2
Colby Bishop
10
Mohamed Eisa
11
Nathan Holland
28
Dawson Devoy
20
Darragh Burns
14
Bradley Johnson
6
Josh McEachran
21
Daniel Harvie
4
Jack Tucker
5
Warren O'Hora
2
Tennai Watson
1
Jamie Cumming

Milton Keynes Dons
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Denver Hume Connor Ogilvie | 46’ | Joshua McEachran Conor Grant |
81’ | Jay Mingi Ryan Tunnicliffe | 69’ | Darragh Burns Louie Barry |
81’ | Zak Swanson Josh Koroma | 71’ | Bradley Johnson Ethan Robson |
82’ | Mohamed Eisa Will Grigg | ||
82’ | Tennai Watson Henry Lawrence |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Payce | Franco Nahuel Ravizzoli | ||
Ryan Tunnicliffe | Ethan Robson | ||
Connor Ogilvie | Will Grigg | ||
Josh Dockerill | Daniel Oyegoke | ||
Joshua Oluwayemi | Conor Grant | ||
Josh Koroma | Louie Barry | ||
Koby Mottoh | Henry Lawrence | ||
Joe Pigott | Matthew Dennis | ||
Brian Quarm | Zak Jules |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Giao hữu
Thành tích gần đây Portsmouth
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Milton Keynes Dons
Hạng 4 Anh