Thứ Năm, 17/04/2025
Akim Zedadka
10
Ander Herrera
20
Ander Herrera
31
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Julian Draxler)
55
Idrissa Gana Gueye
65

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/09 - 2021
H1: 2-0
10/04 - 2022
H1: 1-2
07/08 - 2022
04/06 - 2023
30/09 - 2023
07/04 - 2024

Thành tích gần đây PSG

Champions League
16/04 - 2025
10/04 - 2025
Ligue 1
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
02/04 - 2025
Ligue 1
30/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Ligue 1
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Ligue 1
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2823505474T T T T T
2AS MonacoAS Monaco2916582253H T T B T
3MarseilleMarseille2916491652B B B T B
4LyonLyon2915681851T T B T T
5LilleLille2914871350T B T B T
6StrasbourgStrasbourg2914871150T T T T H
7NiceNice2913971748B H B B H
8BrestBrest2913511144T H T T H
9LensLens2912611042T T B T B
10AuxerreAuxerre2910811-238T H T T B
11RennesRennes2911216435B B T B T
12ToulouseToulouse299713034H B B B B
13NantesNantes287912-1430B B T B T
14AngersAngers298615-1830B B B B T
15ReimsReims297814-1129B H T B T
16Le HavreLe Havre298318-3027H B T T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne296617-3624H T B B H
18MontpellierMontpellier294322-4515B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X