![]() Mikhail Kovalenko 3 | |
![]() Vagner Goncalves Nogueira 8 | |
![]() David Davidyan 71 | |
![]() Yusuf Otubanjo 78 | |
![]() Sam Hendriks 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 49 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 23 | 44 | B T T T T |
3 | ![]() | 20 | 13 | 1 | 6 | 18 | 40 | B T T B B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 20 | 39 | H B B T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 13 | 31 | B T T H H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -13 | 25 | T T B B H |
7 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -5 | 21 | T H T B H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -27 | 20 | B T B B T |
9 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -14 | 18 | H B H B T |
10 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -23 | 14 | H B B H B |
11 | ![]() | 18 | 0 | 2 | 16 | -46 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại