Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alvaro Gimenez47
- Eneko Jauregi (Thay: Bebe)58
- Aitor Gelardo (Thay: Bebe)58
- Eneko Jauregi (Thay: Christian Borrego)59
- Eneko Jauregi (Thay: Christian Borrego)62
- Aleksa Puric (Kiến tạo: Josep Sene)72
- Manuel Vallejo (Thay: Moi)82
- Roberto Correa (Thay: Alvaro Sanz)82
- Nacho (Thay: Alvaro Gimenez)85
- Juanma Garcia (Kiến tạo: Agus Medina)48
- Rai Marchan (Thay: Fidel Chaves)65
- Higinio Marin (Thay: Alejandro Melendez)65
- Higinio Marin (Kiến tạo: Alberto Quiles)78
- Higinio Marin79
- Javi Rueda (Thay: Alvaro Rodriguez)79
- Jose Carlos Lazo79
- Jose Carlos Lazo (Thay: Alberto Quiles)79
- Diego Gonzalez (Thay: Juanma Garcia)87
- Juan Alcedo89
- Javi Rueda90+1'
- Higinio Marin90+7'
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Albacete
Diễn biến Racing de Ferrol vs Albacete
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Higinio Marin đã trúng đích!
G O O O A A A L - Javi Rueda đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Juan Alcedo.
Thẻ vàng cho [player1].
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Moi rời sân và người thay thế anh là Manuel Vallejo.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Rueda.
Thẻ vàng cho Higinio Marin.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Alberto Quiles là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Higinio Marin đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Josep Sene là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Aleksa Puric đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Albacete
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Delmas (2), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Moises Delgado (21), Josep Sene (10), Alvaro Sanz (6), Josue Dorrio (17), Christian Borrego (7), Bebé (12), Alvaro Gimenez (20)
Albacete (4-4-2): Cristian Rivero (1), Alvaro Rodriguez (2), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Agustin Medina (4), Alejandro Melendez (17), Riki (8), Fidel (10), Alberto Quiles Piosa (21), Juanma Garcia (7)
Thay người | |||
58’ | Bebe Aitor Gelardo | 65’ | Fidel Chaves Rai Marchan |
59’ | Christian Borrego Eneko Jauregi | 65’ | Alejandro Melendez Higinio Marin |
82’ | Moi Manu Vallejo | 79’ | Alberto Quiles Jose Carlos Lazo |
82’ | Alvaro Sanz Roberto Correa | 79’ | Alvaro Rodriguez Javi Rueda |
85’ | Alvaro Gimenez Nacho | 87’ | Juanma Garcia Diego Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Eneko Jauregi | Jon Morcillo | ||
Fran Manzanara | Lalo Aguilar | ||
Manu Vallejo | Rai Marchan | ||
David Carballo | Higinio Marin | ||
Aitor Gelardo | Raul Lizoain | ||
Roberto Correa | Nabil Touaizi | ||
Nacho | Diego Gonzalez | ||
Alex Lopez | Jose Carlos Lazo | ||
Emilio Bernad | Javi Rueda | ||
Yoel Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại