Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Aleksa Puric25
- Eneko Jauregi (Kiến tạo: Josep Sene)28
- Moi31
- Naldo31
- Fran Manzanara (Thay: Luis Perea)39
- Aitor Gelardo (Thay: Bebe)58
- Alvaro Sanz (Thay: Alex Lopez)58
- Julian Delmas (Thay: Moi)68
- Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi)68
- Roberto Correa90+6'
- Jose Salinas38
- Matia Barzic56
- Josan (Thay: Matia Barzic)66
- Nicolas Castro (Thay: Gerard Hernandez)66
- Nicolas Fernandez67
- Bambo Diaby73
- Oscar Plano (Thay: Alvaro Nunez)77
- Sory Kaba (Thay: Mourad Daoudi)78
- Cristian Salvador (Thay: Bambo Diaby)86
- Agustin Alvarez90+6'
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Elche
Diễn biến Racing de Ferrol vs Elche
Thẻ vàng cho Agustin Alvarez.
Thẻ vàng cho Roberto Correa.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Roberto Correa.
Thẻ vàng cho Agustin Alvarez.
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Cristian Salvador.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Alvaro Nunez rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Bambo Diaby.
Thẻ vàng cho [player1].
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Moi rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Moi rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Matia Barzic rời sân và được thay thế bởi Josan.
Gerard Hernandez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Alex Lopez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Elche
Racing de Ferrol (4-1-4-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Roberto Correa (3), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Moises Delgado (21), Luis Perea (24), Josue Dorrio (17), Josep Sene (10), Alex Lopez (8), Bebé (12), Eneko Jauregi (9)
Elche (3-5-2): Matias Dituro (13), Aleix Febas (14), Jose Salinas (12), Nicolás Fernández Mercau (10), Bambo Diaby (4), Alvaro Nunez (15), Gerard Hernandez (31), Mourad El Ghezouani (19), Agustín Álvarez (9), Matia Barzic (36), David Affengruber (22)
Thay người | |||
39’ | Luis Perea Fran Manzanara | 66’ | Matia Barzic Josan |
58’ | Bebe Aitor Gelardo | 66’ | Gerard Hernandez Nicolas Federico Castro |
58’ | Alex Lopez Alvaro Sanz | 77’ | Alvaro Nunez Oscar Plano |
68’ | Eneko Jauregi Alvaro Gimenez | 78’ | Mourad Daoudi Sory Kaba |
68’ | Moi Delmas | 86’ | Bambo Diaby Cristian Salvador |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoel Rodriguez | Miguel San Roman | ||
Emilio Bernad | Mario Gaspar | ||
Christian Borrego | Oscar Plano | ||
Alvaro Gimenez | Alex Martin | ||
Delmas | Josan | ||
Aitor Gelardo | Sory Kaba | ||
Alvaro Sanz | Cristian Salvador | ||
David Castro Pazos | Nicolas Federico Castro | ||
Fran Manzanara | Yago Santiago | ||
Manu Vallejo | Rodrigo Mendoza | ||
Owen Bosch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại