![]() Petre Goge 12 | |
![]() Joyskim Dawa Tchakonte 28 | |
![]() Younes Bnou-Marzouk (Kiến tạo: Albert Stahl) 34 | |
![]() Andrei Tircoveanu (Kiến tạo: Jaja) 52 | |
![]() Marius Croitoru 61 | |
![]() Bogdan Racovitan 85 | |
![]() Claudiu Belu 86 | |
![]() Robert Stanici 89 |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs Botosani
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

Botosani
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 19
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 23
8 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 3
8 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs Botosani
Rapid Bucuresti (4-4-2): Horatiu Moldovan (31), Claudiu Belu (77), Cristian Albu (23), Alexandru Dandea (30), Petre Goge (13), Antonio Sefer (7), Stefan Panoiu (17), Ljuban Crepulja (4), Albert Stahl (29), Younes Bnou-Marzouk (57), Adrian Balan (9)
Botosani (4-2-3-1): Eduard Pap (1), Christopher Braun (47), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Bogdan Racovitan (25), Alexandru Tiganasu (30), Enriko Papa (67), Malcom Edjouma (18), Andrei Tircoveanu (8), Hervin Ongenda (10), Jaja (17), Mihai Roman (11)

Rapid Bucuresti
4-4-2
31
Horatiu Moldovan
77
Claudiu Belu
23
Cristian Albu
30
Alexandru Dandea
13
Petre Goge
7
Antonio Sefer
17
Stefan Panoiu
4
Ljuban Crepulja
29
Albert Stahl
57
Younes Bnou-Marzouk
9
Adrian Balan
11
Mihai Roman
17
Jaja
10
Hervin Ongenda
8
Andrei Tircoveanu
18
Malcom Edjouma
67
Enriko Papa
30
Alexandru Tiganasu
25
Bogdan Racovitan
5
Joyskim Dawa Tchakonte
47
Christopher Braun
1
Eduard Pap

Botosani
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Adrian Balan Rares Ilie | 63’ | Mihai Roman Realdo Fili |
76’ | Petre Goge Luca Florica | 68’ | Alexandru Tiganasu Andrei Dragu |
76’ | Stefan Panoiu Robert Stanici | 68’ | Jaja Mateus Criciuma |
76’ | Albert Stahl Alexandru Despa | 77’ | Andrei Tircoveanu Herve Kage |
87’ | Younes Bnou-Marzouk Ciprian Popescu | 77’ | Enriko Papa Jucie Lupeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Mario Contra | ||
Luca Florica | Alin Seroni | ||
Cristian Ignat | Andrei Dragu | ||
Alin Mihai Demici | Eduard Florescu | ||
Robert Stanici | David Croitoru | ||
Alexandru Despa | Herve Kage | ||
Ciprian Popescu | Mateus Criciuma | ||
Rares Ilie | Realdo Fili | ||
Antonio Dumitrescu | Jucie Lupeta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại