![]() Quincy Butler 2 | |
![]() Quincy Butler 22 | |
![]() Hendry Blank 23 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Maximiliano Caufriez) 46 | |
![]() Kouakou Joane Gadou (Thay: Bobby Clark) 46 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Bobby Clark) 46 | |
![]() Joane Gadou (Thay: Maximiliano Caufriez) 46 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo 53 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Mahamadou Diarra) 63 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Yannick Votter) 63 | |
![]() David Jaunegg (Thay: Bror Blume) 63 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Yannick Voetter) 63 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Leandro Morgalla) 64 | |
![]() Valentino Mueller 68 | |
![]() Mads Bidstrup 71 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Quincy Butler) 85 |
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs WSG Tirol
số liệu thống kê

RB Salzburg

WSG Tirol
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs WSG Tirol
RB Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Maximiliano Caufriez (2), Hendry Blank (4), Samson Baidoo (6), Leandro Morgalla (39), Nicolas Capaldo (7), Mads Bidstrup (18), Bobby Clark (10), Oscar Gloukh (30), Adam Daghim (28), Yorbe Vertessen (11)
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), Jonas David (24), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Johannes Naschberger (17), Valentino Muller (4), Lukas Sulzbacher (6), Bror Blume (10), Mahamadou Diarra (8), Yannick Votter (21)

RB Salzburg
4-3-1-2
24
Alexander Schlager
2
Maximiliano Caufriez
4
Hendry Blank
6
Samson Baidoo
39
Leandro Morgalla
7
Nicolas Capaldo
18
Mads Bidstrup
10
Bobby Clark
30
Oscar Gloukh
28
Adam Daghim
11
Yorbe Vertessen
21
Yannick Votter
8
Mahamadou Diarra
10
Bror Blume
6
Lukas Sulzbacher
4
Valentino Muller
17
Johannes Naschberger
7
Quincy Butler
3
David Gugganig
5
Jamie Lawrence
24
Jonas David
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Maximiliano Caufriez Kouakou Joane Gadou | 63’ | Mahamadou Diarra Lukas Hinterseer |
46’ | Bobby Clark Moussa Kounfolo Yeo | 63’ | Yannick Voetter Cem Ustundag |
64’ | Leandro Morgalla Nene Dorgeles | 63’ | Bror Blume David Jaunegg |
85’ | Quincy Butler Tobias Anselm |
Cầu thủ dự bị | |||
Janis Blaswich | Paul Schermer | ||
Mamady Diambou | Tobias Anselm | ||
Edmund Baidoo | Alexander Ranacher | ||
Kouakou Joane Gadou | Lukas Hinterseer | ||
Tim Trummer | Cem Ustundag | ||
Nene Dorgeles | David Jaunegg | ||
Moussa Kounfolo Yeo | Thomas Geris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại